SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01631. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng CAD là $26,559,655.37. Trong 24h qua, giá của F tính bằng CAD đã giảm $-0.0005709, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng CAD là $0.394, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01222.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang CAD là $0.01631 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/CAD trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01212 | -1.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01207 | -1.55% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01212, with a 24-hour trading change of -1.54%, F/USDT Spot is $0.01212 and -1.54%, and F/USDT Perpetual is $0.01207 and -1.55%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi F sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.01CAD |
2F | 0.03CAD |
3F | 0.04CAD |
4F | 0.06CAD |
5F | 0.08CAD |
6F | 0.09CAD |
7F | 0.11CAD |
8F | 0.13CAD |
9F | 0.14CAD |
10F | 0.16CAD |
10000F | 163.17CAD |
50000F | 815.87CAD |
100000F | 1,631.74CAD |
500000F | 8,158.74CAD |
1000000F | 16,317.49CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 61.28F |
2CAD | 122.56F |
3CAD | 183.85F |
4CAD | 245.13F |
5CAD | 306.41F |
6CAD | 367.7F |
7CAD | 428.98F |
8CAD | 490.27F |
9CAD | 551.55F |
10CAD | 612.83F |
100CAD | 6,128.39F |
500CAD | 30,641.96F |
1000CAD | 61,283.92F |
5000CAD | 306,419.63F |
10000CAD | 612,839.27F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang CAD và CAD sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp182.49IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.73JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.01 INR, 1 F = Rp182.49 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.32 |
![]() | 0.004363 |
![]() | 0.2271 |
![]() | 368.69 |
![]() | 172.67 |
![]() | 0.6296 |
![]() | 2.83 |
![]() | 368.58 |
![]() | 1,463.07 |
![]() | 2,315.61 |
![]() | 581.88 |
![]() | 0.2269 |
![]() | 0.004364 |
![]() | 306,674.56 |
![]() | 39.19 |
![]() | 18.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

DOGINME代币:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬Meme币
探索DOGINME:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬meme币

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3与迷因文化的创新融合
Freedogs是一个基于Web3技术的加密货币项目,融合了迷因文化的趣味性和区块链的去中心化特性。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

PUMP代币:AI驱动的比特币DeFi收益最大化平台
PumpBTC是一个人工智能驱动的Staking和流动性操作系统(OS),专为模块化链(Modular Chains)而设计,旨在通过与DeFi生态系统无缝集成,使比特币持有者的收益最大化。

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮
FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp
