M
Tính giá MantaSwapMTS
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0008071
+2.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về MantaSwap(MTS)?
50%50%
Giới thiệu về MantaSwap ( MTS )
Hợp đồng
0
0xf584c45...39e0a7e85
Khám phá
pacific-explorer.manta.network
Trang chính thức
mantaswap.io
Cộng đồng
Xu hướng giá MantaSwap (MTS)
Cao nhất 24H$0.0008341
Thấp nhất 24H$0.0007877
KLGD 24 giờ$17.75K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.004486
Khối lượng lưu thông
-- MTSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00009877
Tổng số lượng của coin
500.00M MTSVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$50.56KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá MantaSwap (MTS)
Giá MantaSwap hôm nay là $0.0008071 với khối lượng giao dịch trong 24h là $17.75K và như vậy MantaSwap có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000016%. Giá MantaSwap đã biến động +2.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000001316 | -0.13% |
24H | -$0.0000001214 | -0.12% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch MTS phổ biến
U MTS chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E MTS chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I MTS chuyển đổi sang INR | ₹0.01 INR |
I MTS chuyển đổi sang IDR | Rp1.53 IDR |
C MTS chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G MTS chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T MTS chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R MTS chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
B MTS chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A MTS chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T MTS chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C MTS chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J MTS chuyển đổi sang JPY | ¥0.01 JPY |
H MTS chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
16.54K
Dòng tiền ra ($)
237.24
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x2b91...d3c7d4 | 119.82M | 21.20% |
0x5573...4289e0 | 58.00M | 10.26% |
0xd621...d19a2c | 51.67M | 9.14% |
0x2637...619d69 | 36.97M | 6.54% |
0x53f7...f3fa23 | 27.58M | 4.88% |
Khác | 270.93M | 47.98% |