
Tính giá Taxa NetworkTXT
Xếp hạng #3306
$0.0009283
-0.82%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Taxa Network(TXT)?
50%50%
Giới thiệu về Taxa Network ( TXT )
Hợp đồng

0x547b2f8...f58c63b8c
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
taxa.network
Taxa network is an infrastructure with tee (trusted execution environment) and compatible with multi blockchain protocols. It can realize high-performance, privacy protection and interactive smart contracts, namely taxa trusted services (tservices). As a middleware component in the layered blockchain design, taxa can implement the business logic and privacy data of decentralized applications on the premise of high performance, integrity and confidentiality, and can support a variety of scenarios with key demands in terms of performance or privacy, such as defi, AI, games, identity recognition, medical health, etc.
Xu hướng giá Taxa Network (TXT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0009716
Thấp nhất 24H$0.0009123
KLGD 24 giờ$29.13K
Vốn hóa thị trường
$580.18KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.02675
Khối lượng lưu thông
625.00M TXTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002659
Tổng số lượng của coin
10.00B TXTVốn hóa thị trường/FDV
6.25%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$9.28MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Taxa Network (TXT)
Giá Taxa Network hôm nay là $0.0009283 với khối lượng giao dịch trong 24h là $29.13K và như vậy Taxa Network có vốn hóa thị trường là $580.18K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00032%. Giá Taxa Network đã biến động -0.82% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00001865 | -1.97% |
24H | -$0.000007674 | -0.82% |
7D | +$0.0001493 | +19.17% |
30D | +$0.0005538 | +147.89% |
1Y | -$0.0005389 | -36.73% |
Chỉ số độ tin cậy
70.19
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.08 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.13 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Nhà đầu tư

