Carrieverse Thị trường hôm nay
Carrieverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CVTX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.004291. Với nguồn cung lưu hành là 207,650,406 CVTX, tổng vốn hóa thị trường của CVTX tính bằng THB là ฿29,389,021.31. Trong 24h qua, giá của CVTX tính bằng THB đã giảm ฿-0.0002373, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVTX tính bằng THB là ฿9.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.003694.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVTX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVTX sang THB là ฿0.004291 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVTX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVTX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Carrieverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001299 | -2.62% |
The real-time trading price of CVTX/USDT Spot is $0.0001299, with a 24-hour trading change of -2.62%, CVTX/USDT Spot is $0.0001299 and -2.62%, and CVTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carrieverse sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CVTX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVTX | 0THB |
2CVTX | 0THB |
3CVTX | 0.01THB |
4CVTX | 0.01THB |
5CVTX | 0.02THB |
6CVTX | 0.02THB |
7CVTX | 0.03THB |
8CVTX | 0.03THB |
9CVTX | 0.03THB |
10CVTX | 0.04THB |
100000CVTX | 429.1THB |
500000CVTX | 2,145.53THB |
1000000CVTX | 4,291.06THB |
5000000CVTX | 21,455.31THB |
10000000CVTX | 42,910.62THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CVTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 233.04CVTX |
2THB | 466.08CVTX |
3THB | 699.12CVTX |
4THB | 932.17CVTX |
5THB | 1,165.21CVTX |
6THB | 1,398.25CVTX |
7THB | 1,631.29CVTX |
8THB | 1,864.34CVTX |
9THB | 2,097.38CVTX |
10THB | 2,330.42CVTX |
100THB | 23,304.25CVTX |
500THB | 116,521.26CVTX |
1000THB | 233,042.52CVTX |
5000THB | 1,165,212.63CVTX |
10000THB | 2,330,425.27CVTX |
Bảng chuyển đổi số tiền CVTX sang THB và THB sang CVTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CVTX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CVTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carrieverse phổ biến
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVTX = $0 USD, 1 CVTX = €0 EUR, 1 CVTX = ₹0.01 INR, 1 CVTX = Rp1.97 IDR, 1 CVTX = $0 CAD, 1 CVTX = £0 GBP, 1 CVTX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7227 |
![]() | 0.000197 |
![]() | 0.01036 |
![]() | 15.16 |
![]() | 8.42 |
![]() | 0.02729 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.1452 |
![]() | 103.65 |
![]() | 66.28 |
![]() | 26.93 |
![]() | 0.01037 |
![]() | 13,681.78 |
![]() | 0.0001972 |
![]() | 1.65 |
![]() | 5.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carrieverse của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrieverse hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrieverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrieverse sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carrieverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carrieverse sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carrieverse sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carrieverse (CVTX)

La Guía Definitiva para Comprar Cripto: Cómo Elegir la Mejor Plataforma de Intercambio
Como una de las principales plataformas de comercio de criptomonedas del mundo, Gate.io se ha convertido en la primera opción para muchos inversores para comprar monedas digitales con sus excelentes servicios y características innovadoras.

Token RFC: El nuevo querido meme coin en Solana
El artículo analiza en detalle el origen de RFC, el mecanismo de emisión justa de la plataforma Pump.fun, y sus innovaciones en la libertad de expresión y el humor.

Aprenda sobre la dinámica del ETF de Ethereum en un artículo
El lanzamiento del ETF de Ethereum ha abierto un nuevo canal de inversión en criptomonedas para los inversores.

Noticias diarias | Los aranceles recíprocos golpean los mercados de activos de riesgo globales, BTC se acerca al rango inferior
Nasdaq y S&P 500 entran en mercado bajista

Precio de XRP en 2025: Análisis de mercado y estrategia de inversión
Explora el potencial aumento de XRP a $4.48 para 2025, analizando los impactos regulatorios, la adopción institucional y las tendencias del mercado.

Bitcoin y acciones de tecnología de EE. UU., análisis en profundidad de la subida y caída juntos
Bitcoin (Bitcoin) muestra una asombrosa sincronicidad en las tendencias de precios con las acciones de tecnología de EE. UU.