IDEXIDEX sang INR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹2.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,700,189.02 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹182,301,308,589.63. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã tăng ₹0.08973, biểu thị mức tăng +4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹78.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

2.25+4.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹2.25 INR, với sự thay đổi +4.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02714
+3.99%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02719
+4.01%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02714, with a 24-hour trading change of +3.99%, IDEX/USDT Spot is $0.02714 and +3.99%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02719 and +4.01%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
2.25INR
2IDEX
4.5INR
3IDEX
6.76INR
4IDEX
9.01INR
5IDEX
11.27INR
6IDEX
13.52INR
7IDEX
15.78INR
8IDEX
18.03INR
9IDEX
20.29INR
10IDEX
22.54INR
100IDEX
225.49INR
500IDEX
1,127.48INR
1,000IDEX
2,254.97INR
5,000IDEX
11,274.88INR
10,000IDEX
22,549.76INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.4434IDEX
2INR
0.8869IDEX
3INR
1.33IDEX
4INR
1.77IDEX
5INR
2.21IDEX
6INR
2.66IDEX
7INR
3.1IDEX
8INR
3.54IDEX
9INR
3.99IDEX
10INR
4.43IDEX
1,000INR
443.46IDEX
5,000INR
2,217.31IDEX
10,000INR
4,434.63IDEX
50,000INR
22,173.18IDEX
100,000INR
44,346.36IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹2.25 INR, 1 IDEX = Rp409.46 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3633
logo BTCBTC
0.00005219
logo ETHETH
0.001631
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007808
logo SOLSOL
0.03548
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,180.93
logo STETHSTETH
0.001633
logo TRXTRX
17.6
logo DOGEDOGE
29.01
logo ADAADA
8.06
logo WBTCWBTC
0.00005223
logo HYPEHYPE
0.1568
logo XLMXLM
14.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.