MENZY Token Thị trường hôm nay
MENZY Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MNZ chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0000485. Với nguồn cung lưu hành là 73,100,000 MNZ, tổng vốn hóa thị trường của MNZ tính bằng USD là $3,545.35. Trong 24h qua, giá của MNZ tính bằng USD đã giảm $-0.000001397, biểu thị mức giảm -2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MNZ tính bằng USD là $0.0075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000723.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MNZ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MNZ sang USD là $0.0000485 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MNZ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNZ/USD trong ngày qua.
Giao dịch MENZY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000485 | -3% |
The real-time trading price of MNZ/USDT Spot is $0.0000485, with a 24-hour trading change of -3%, MNZ/USDT Spot is $0.0000485 and -3%, and MNZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MENZY Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MNZ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNZ | 0USD |
2MNZ | 0USD |
3MNZ | 0USD |
4MNZ | 0USD |
5MNZ | 0USD |
6MNZ | 0USD |
7MNZ | 0USD |
8MNZ | 0USD |
9MNZ | 0USD |
10MNZ | 0USD |
10000000MNZ | 485USD |
50000000MNZ | 2,425USD |
100000000MNZ | 4,850USD |
500000000MNZ | 24,250USD |
1000000000MNZ | 48,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MNZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 20,618.55MNZ |
2USD | 41,237.11MNZ |
3USD | 61,855.67MNZ |
4USD | 82,474.22MNZ |
5USD | 103,092.78MNZ |
6USD | 123,711.34MNZ |
7USD | 144,329.89MNZ |
8USD | 164,948.45MNZ |
9USD | 185,567.01MNZ |
10USD | 206,185.56MNZ |
100USD | 2,061,855.67MNZ |
500USD | 10,309,278.35MNZ |
1000USD | 20,618,556.7MNZ |
5000USD | 103,092,783.5MNZ |
10000USD | 206,185,567.01MNZ |
Bảng chuyển đổi số tiền MNZ sang USD và USD sang MNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 MNZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MENZY Token phổ biến
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MNZ = $0 USD, 1 MNZ = €0 EUR, 1 MNZ = ₹0 INR, 1 MNZ = Rp0.74 IDR, 1 MNZ = $0 CAD, 1 MNZ = £0 GBP, 1 MNZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.28 |
![]() | 0.005924 |
![]() | 0.3144 |
![]() | 500.03 |
![]() | 242.04 |
![]() | 0.8423 |
![]() | 3.75 |
![]() | 499.95 |
![]() | 3,172.18 |
![]() | 2,082.03 |
![]() | 798.08 |
![]() | 0.3136 |
![]() | 0.005918 |
![]() | 454,959.05 |
![]() | 54.25 |
![]() | 39.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MENZY Token của bạn
Nhập số lượng MNZ của bạn
Nhập số lượng MNZ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MENZY Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MENZY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MENZY Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MENZY Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MENZY Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MENZY Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MENZY Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MENZY Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MENZY Token (MNZ)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng
Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Phân tích giá XRP cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư
Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3
Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3
Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền
Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.