StarryNift Thị trường hôm nay
StarryNift đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StarryNift chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.05376. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,812,520 SNIFT, tổng vốn hóa thị trường của StarryNift tính bằng HKD là $53,536,933.31. Trong 24h qua, giá của StarryNift tính bằng HKD đã tăng $0.001035, biểu thị mức tăng +1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StarryNift tính bằng HKD là $1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05056.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNIFT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNIFT sang HKD là $0.05376 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNIFT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNIFT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch StarryNift
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007129 | 4.93% |
The real-time trading price of SNIFT/USDT Spot is $0.007129, with a 24-hour trading change of 4.93%, SNIFT/USDT Spot is $0.007129 and 4.93%, and SNIFT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi StarryNift sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SNIFT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNIFT | 0.05HKD |
2SNIFT | 0.1HKD |
3SNIFT | 0.16HKD |
4SNIFT | 0.21HKD |
5SNIFT | 0.26HKD |
6SNIFT | 0.32HKD |
7SNIFT | 0.37HKD |
8SNIFT | 0.43HKD |
9SNIFT | 0.48HKD |
10SNIFT | 0.53HKD |
10000SNIFT | 537.6HKD |
50000SNIFT | 2,688.03HKD |
100000SNIFT | 5,376.06HKD |
500000SNIFT | 26,880.33HKD |
1000000SNIFT | 53,760.66HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SNIFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 18.6SNIFT |
2HKD | 37.2SNIFT |
3HKD | 55.8SNIFT |
4HKD | 74.4SNIFT |
5HKD | 93SNIFT |
6HKD | 111.6SNIFT |
7HKD | 130.2SNIFT |
8HKD | 148.8SNIFT |
9HKD | 167.4SNIFT |
10HKD | 186SNIFT |
100HKD | 1,860.09SNIFT |
500HKD | 9,300.48SNIFT |
1000HKD | 18,600.96SNIFT |
5000HKD | 93,004.81SNIFT |
10000HKD | 186,009.62SNIFT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNIFT sang HKD và HKD sang SNIFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNIFT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SNIFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StarryNift phổ biến
StarryNift | 1 SNIFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp104.67IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
StarryNift | 1 SNIFT |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.99JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNIFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNIFT = $0.01 USD, 1 SNIFT = €0.01 EUR, 1 SNIFT = ₹0.58 INR, 1 SNIFT = Rp104.67 IDR, 1 SNIFT = $0.01 CAD, 1 SNIFT = £0.01 GBP, 1 SNIFT = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.000815 |
![]() | 0.04229 |
![]() | 64.2 |
![]() | 34.09 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.5925 |
![]() | 431.21 |
![]() | 277.18 |
![]() | 109.69 |
![]() | 0.04259 |
![]() | 0.0008181 |
![]() | 58,128 |
![]() | 7 |
![]() | 20.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng StarryNift của bạn
Nhập số lượng SNIFT của bạn
Nhập số lượng SNIFT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StarryNift hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StarryNift.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StarryNift sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StarryNift
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StarryNift sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StarryNift sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StarryNift sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi StarryNift sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StarryNift (SNIFT)

Token STO: Infrastruktur DeFi Multi-Chain Memimpin ke Era Baru Likuiditas Full-Chain
Didorong oleh kontrak pintar, STO telah mengubah cara aset diperoleh, didistribusikan, dan digunakan, mendorong pengembangan blockchain modular sambil seimbang antara inovasi dan kepatuhan.

Di mana tempat teraman untuk membeli koin? Panduan Lengkap Pembelian Aset Kripto 2025
Membantu Anda bergerak dengan mantap di dunia mata uang digital

Apa Itu Memecoin? Dari Dogecoin hingga Shiba Inu, Mengungkap Kenaikan dan Peluang Investasi Koin Meme
Dari DOGE ke koin Shiba Inu, Memecoin menyapu pasar cryptocurrency dengan budaya lucu dan kekuatan komunitas.

Apa Itu NFT? Dari Bored Apes hingga CryptoPunks, Mengungkap Nilai dan Masa Depan Barang Koleksi Digital
NFT sedang membentuk kembali seni, koleksi, dan kepemilikan digital.

Berita Harian | FARTCOIN Tampil Kuat, Pasar Kripto Mungkin Rebound Pada Pertengahan Pekan
Harapan pasar terhadap pemotongan suku bunga Feds meningkat

BTC jatuh di bawah level $75,000 - Apa yang akan terjadi selanjutnya di pasar?
Penurunan harga BTC kali ini terutama disebabkan oleh dampak situasi makroekonomi.