
Tính giá basis.marketsBASIS
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về basis.markets ( BASIS )
Hợp đồng

basis9ojw...r31rcjuja
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
basis.markets
Cộng đồng
Ghi chú
BASIS is basis.markets’ fee-sharing token. Holders are able to stake their BASIS tokens to receive a proportional share of trading fee rewards generated by the basis.markets Decentralised Basis Liquidity Pool (DBLP). BASIS tokens also give access to a high-reward liquidity mining programme, as well as, discounted future deposits into the basis.markets DBLP. basis.markets is a decentralised liquidity pool, owned by you, powered by the Basis Trade Engine. The DBLP is a fully-managed, cross-exchange, cross-collateralised, liquidity pool offering high yields on non-directional trades. Supported by an active DAO and managed by a top-tier trading team, basis.markets has the vision of delivering next-level returns, delta-neutral yield, and real-time insights.
Xu hướng giá basis.markets (BASIS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.003221
Thấp nhất 24H$0.002883
KLGD 24 giờ$1.45K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2312
Khối lượng lưu thông
-- BASISMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002325
Tổng số lượng của coin
1.00B BASISVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B BASISGiá trị pha loãng hoàn toàn
$2.89MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá basis.markets (BASIS)
Giá basis.markets hôm nay là $0.002895 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.45K và như vậy basis.markets có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000094%. Giá basis.markets đã biến động -9.88% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000000136 | -0.00047% |
24H | -$0.0003174 | -9.88% |
7D | -$0.0001399 | -4.61% |
30D | -$0.0004811 | -14.25% |
1Y | -$0.002805 | -49.21% |
Chỉ số độ tin cậy
51.67
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 50%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.24 INR |
![]() | Rp43.88 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.10 THB |
![]() | ₽0.27 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.10 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.42 JPY |
![]() | $0.02 HKD |