CVNXCVNX sang VND:Chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Việt Nam đồng (VND)

CVNX/VND: 1 CVNX ≈ ₫105 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CVNX Thị trường hôm nay

CVNX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVNX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫105. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,380,900 CVNX, tổng vốn hóa thị trường của CVNX tính bằng VND là ₫34,041,382,485,721.85. Trong 24h qua, giá của CVNX tính bằng VND đã tăng ₫0.02204, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVNX tính bằng VND là ₫371,547.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫15.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVNX sang VND

105+0.021%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVNX sang VND là ₫105 VND, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVNX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVNX/VND trong ngày qua.

Giao dịch CVNX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVNX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CVNX/-- Spot is -- and --, and CVNX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CVNX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CVNX sang VND

logo CVNXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CVNX
105VND
2CVNX
210.01VND
3CVNX
315.02VND
4CVNX
420.03VND
5CVNX
525.04VND
6CVNX
630.04VND
7CVNX
735.05VND
8CVNX
840.06VND
9CVNX
945.07VND
10CVNX
1,050.08VND
100CVNX
10,500.81VND
500CVNX
52,504.06VND
1,000CVNX
105,008.13VND
5,000CVNX
525,040.68VND
10,000CVNX
1,050,081.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang CVNX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CVNX
1VND
0.009523CVNX
2VND
0.01904CVNX
3VND
0.02856CVNX
4VND
0.03809CVNX
5VND
0.04761CVNX
6VND
0.05713CVNX
7VND
0.06666CVNX
8VND
0.07618CVNX
9VND
0.0857CVNX
10VND
0.09523CVNX
100,000VND
952.3CVNX
500,000VND
4,761.53CVNX
1,000,000VND
9,523.07CVNX
5,000,000VND
47,615.35CVNX
10,000,000VND
95,230.71CVNX

Bảng chuyển đổi số tiền CVNX sang VND và VND sang CVNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVNX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CVNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CVNX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVNX = $0 USD, 1 CVNX = €0 EUR, 1 CVNX = ₹0.36 INR, 1 CVNX = Rp66.76 IDR, 1 CVNX = $0.01 CAD, 1 CVNX = £0 GBP, 1 CVNX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001427
logo BTCBTC
0.0000001728
logo ETHETH
0.000004896
logo USDTUSDT
0.0191
logo XRPXRP
0.007574
logo BNBBNB
0.0000175
logo SOLSOL
0.000102
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
4.47
logo STETHSTETH
0.000004898
logo DOGEDOGE
0.1019
logo TRXTRX
0.06445
logo ADAADA
0.03108
logo WBTCWBTC
0.0000001726
logo LINKLINK
0.001093
logo HYPEHYPE
0.0004426

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CVNX của bạn

Nhập số lượng CVNX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CVNX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CVNX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CVNX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CVNX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CVNX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide