FlowX FinanceFLX sang VND:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

FLX/VND: 1 FLX ≈ ₫7,904.04 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7,904.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng VND là ₫1,376,077,552,501,750.82. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng VND đã tăng ₫164.92, biểu thị mức tăng +2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng VND là ₫71,860.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,350.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND

7,904.04+2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫7,904.04 VND, với sự thay đổi +2.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is -- and --, and FLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLX sang VND

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLX
7,904.04VND
2FLX
15,808.08VND
3FLX
23,712.12VND
4FLX
31,616.17VND
5FLX
39,520.21VND
6FLX
47,424.25VND
7FLX
55,328.29VND
8FLX
63,232.34VND
9FLX
71,136.38VND
10FLX
79,040.42VND
100FLX
790,404.27VND
500FLX
3,952,021.36VND
1,000FLX
7,904,042.72VND
5,000FLX
39,520,213.6VND
10,000FLX
79,040,427.2VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1VND
0.0001265FLX
2VND
0.000253FLX
3VND
0.0003795FLX
4VND
0.000506FLX
5VND
0.0006325FLX
6VND
0.0007591FLX
7VND
0.0008856FLX
8VND
0.001012FLX
9VND
0.001138FLX
10VND
0.001265FLX
1,000,000VND
126.51FLX
5,000,000VND
632.58FLX
10,000,000VND
1,265.17FLX
50,000,000VND
6,325.87FLX
100,000,000VND
12,651.75FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.3 USD, 1 FLX = €0.26 EUR, 1 FLX = ₹26.48 INR, 1 FLX = Rp5,012.06 IDR, 1 FLX = $0.42 CAD, 1 FLX = £0.23 GBP, 1 FLX = ฿9.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001196
logo BTCBTC
0.0000001715
logo ETHETH
0.000004799
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00001675
logo XRPXRP
0.007826
logo SOLSOL
0.00009867
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.000004803
logo DOGEDOGE
0.09644
logo TRXTRX
0.06084
logo ADAADA
0.02925
logo WBTCWBTC
0.0000001716
logo LINKLINK
0.001078
logo HYPEHYPE
0.000473

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide