
Tính giá Fufu TokenFUFU
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Fufu Token ( FUFU )
Hợp đồng

0x7b37a55...8cfb7b087
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
fufutoken.io
Cộng đồng
Ghi chú
FUFU is an Ethereum-based ERC token with the ticker symbol FUFU, presenting a culturally inspired and playful Chinese dog meme coin backed by AI and value appreciation tokenomics. Drawing from the traditional guardian Fu Dog of ancient Chinese history, FUFU boasts a total supply of 8,888,888,888.00 tokens. It leverages a unique approach by integrating an AI-powered trading bot into its ecosystem.
Integral to the project's functioning is the FuFu AI bot, which relies on proprietary algorithms to execute daily trades. This trading activity aims to uphold the underlying utility and value of the FUFU token. With its fusion of cultural symbolism, dynamic tax system, token buybacks, and AI-powered trading, FUFU seeks to create a unique and engaging environment for AI-powered dog meme tokens.
Xu hướng giá Fufu Token (FUFU)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000996
Thấp nhất 24H$0.00000996
KLGD 24 giờ$0.009961
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.001391
Khối lượng lưu thông
-- FUFUMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000498
Tổng số lượng của coin
8.88B FUFUVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
8.88B FUFUGiá trị pha loãng hoàn toàn
$88.53KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Fufu Token (FUFU)
Giá Fufu Token hôm nay là $0.00000996 với khối lượng giao dịch trong 24h là $0.009961 và như vậy Fufu Token có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000031%. Giá Fufu Token đã biến động -0.0053% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.0000000005279 | -0.0053% |
7D | +$0.000003761 | +60.69% |
30D | +$0.000002025 | +25.53% |
1Y | -$0.00003366 | -77.17% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.15 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |