L
Tính giá Lucky BlockLBLOCK
Xếp hạng #2766
$0.00001092
+5.60%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Lucky Block(LBLOCK)?
50%50%
Giới thiệu về Lucky Block ( LBLOCK )
Hợp đồng
0
0x2b867ef...40ef4d329
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
luckyblock.com
Cộng đồng
The lucky block NFT competitions platform is the only place you can enter to win prizes and receive rewards for holding lucky block NFT.
Xu hướng giá Lucky Block (LBLOCK)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001224
Thấp nhất 24H$0.00001029
KLGD 24 giờ$57.13K
Vốn hóa thị trường
$1.09MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00182
Khối lượng lưu thông
100.00B LBLOCKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000711
Tổng số lượng của coin
100.00B LBLOCKVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
100.00B LBLOCKGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.09MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Lucky Block (LBLOCK)
Giá Lucky Block hôm nay là $0.00001092 với khối lượng giao dịch trong 24h là $57.13K và như vậy Lucky Block có vốn hóa thị trường là $1.09M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000038%. Giá Lucky Block đã biến động +5.60% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000004029 | +0.37% |
24H | +$0.0000006089 | +5.90% |
7D | +$0.0000008096 | +8.00% |
30D | +$0.0000004082 | +3.88% |
1Y | -$0.00001671 | -60.47% |
Chỉ số độ tin cậy
62.18
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
Các sàn giao dịch LBLOCK phổ biến
U LBLOCK chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E LBLOCK chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I LBLOCK chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I LBLOCK chuyển đổi sang IDR | Rp0.17 IDR |
C LBLOCK chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G LBLOCK chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T LBLOCK chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R LBLOCK chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B LBLOCK chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A LBLOCK chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T LBLOCK chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C LBLOCK chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J LBLOCK chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H LBLOCK chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
21.69K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x7673...ddab32 | 22.37B | 22.37% |
0xf1cd...88507d | 18.31B | 18.31% |
0x308c...3e8913 | 13.93B | 13.93% |
0x1398...db6c47 | 6.10B | 6.10% |
0xaf1c...78a157 | 4.25B | 4.25% |
Khác | 35.02B | 35.04% |