
Tính giá Olympus v1OHM
Xếp hạng #9635
Giới thiệu về Olympus v1 ( OHM )
Hợp đồng

0x3835181...37814a899
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
olympusdao.finance
Cộng đồng
Olympus is an algorithmic currency protocol with the goal of becoming a stable crypto-native currency. Though sometimes called an algorithmic stablecoin, Olympus is more akin to a central bank since it uses reserve assets like DAI to manage its price. The goal is to achieve price stability while maintaining a floating market-driven price. The biggest difference between OHM and stablecoins like USDC is that OHM is backed but not pegged to a certain price. Technically, the price floor for OHM is 1 DAI, but practically a premium and the treasury value is added to the price. OHM differs from other algorithmic stablecoins like Ampleforth because it issues OHM to buy DAI and other assets and maintain a treasury. This mechanism is similar to FEI; the key difference is that FEI keeps a dollar peg, and Olympus allows its token to float.
Xu hướng giá Olympus v1 (OHM)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$142.66
Thấp nhất 24H$130.40
KLGD 24 giờ$6.33K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$496.87
Khối lượng lưu thông
-- OHMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$5.99
Tổng số lượng của coin
278.65K OHMVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$38.39MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Olympus v1 (OHM)
Giá Olympus v1 hôm nay là $137.80 với khối lượng giao dịch trong 24h là $6.33K và như vậy Olympus v1 có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0014%. Giá Olympus v1 đã biến động -0.72% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$2.58 | +1.91% |
24H | -$0.9993 | -0.72% |
7D | -$23.76 | -14.71% |
30D | +$5.18 | +3.91% |
1Y | +$67.73 | +96.67% |
Chỉ số độ tin cậy
65.43
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $133.69 USD |
![]() | €119.77 EUR |
![]() | ₹11168.78 INR |
![]() | Rp2028041.97 IDR |
![]() | $181.34 CAD |
![]() | £100.40 GBP |
![]() | ฿4409.47 THB |
![]() | ₽12354.12 RUB |
![]() | R$727.18 BRL |
![]() | د.إ490.98 AED |
![]() | ₺4563.16 TRY |
![]() | ¥942.94 CNY |
![]() | ¥19251.59 JPY |
![]() | $1041.63 HKD |