R
Tính giá RBXRBX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0007079
0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về RBX(RBX)?
50%50%
Giới thiệu về RBX ( RBX )
Hợp đồng
0
0x8254e26...32e5d3299
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
rbx.ae
Cộng đồng
A cornerstone of the Carbon ecosystem of products, the RBX token is used for general utility purposes across our multi-token staking platform, cross-chain DEX, leveraged liquidity pools, token launchpads, escrow tools, our decentralized fiat
on/off ramp, and more.
Holding RBX entitles you to rewards from the revenue generated across each and every product, special voting rights, exclusive seniority-based privileges, and the ability to directly burn your tokens into Ether through the use of our RBX Converter
Xu hướng giá RBX (RBX)
Cao nhất 24H$0.0007079
Thấp nhất 24H$0.0007079
KLGD 24 giờ$18.25
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.4054
Khối lượng lưu thông
-- RBXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0005937
Tổng số lượng của coin
100.00M RBXVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M RBXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$70.79KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá RBX (RBX)
Giá RBX hôm nay là $0.0007079 với khối lượng giao dịch trong 24h là $18.25 và như vậy RBX có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000022%. Giá RBX đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001205 | -0.17% |
24H | -- | 0.00% |
7D | +$0.000009843 | +1.41% |
30D | -$0.00002237 | -3.06% |
1Y | -$0.001604 | -69.39% |
Chỉ số độ tin cậy
52.45
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 45%
Các sàn giao dịch RBX phổ biến
U RBX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E RBX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I RBX chuyển đổi sang INR | ₹0.06 INR |
I RBX chuyển đổi sang IDR | Rp10.74 IDR |
C RBX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G RBX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T RBX chuyển đổi sang THB | ฿0.02 THB |
R RBX chuyển đổi sang RUB | ₽0.07 RUB |
B RBX chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A RBX chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T RBX chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
C RBX chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J RBX chuyển đổi sang JPY | ¥0.10 JPY |
H RBX chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |