S
Tính giá SAY coinSAY
Xếp hạng #2931
Giới thiệu về SAY coin ( SAY )
Hợp đồng
0
0xef43bf8...3a3be0a18
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
saycoin.io
Cộng đồng
Ghi chú
SAY was launched for DApps for millions of people. And with that start, SeCuRet has 8 million downloads, a call service that provides complete anonymity, security, and privacy. The SAY project also guides communication services to Web3. SAY Coin and SAY applications and blockchain networks will make this possible. It leverages the power of decentralization to create a secure, user-friendly platform that’s accessible to millions globally. At the heart of this ecosystem is ‘Say Coin’ which serves as the central currency, facilitating interactions and transactions across various applications and services within the SAY network.
Xu hướng giá SAY coin (SAY)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001385
Thấp nhất 24H$0.001062
KLGD 24 giờ$63.29K
Vốn hóa thị trường
$949.45KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.075
Khối lượng lưu thông
727.27M SAYMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001159
Tổng số lượng của coin
5.00B SAYVốn hóa thị trường/FDV
14.55%Cung cấp tối đa
5.00B SAYGiá trị pha loãng hoàn toàn
$6.52MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá SAY coin (SAY)
Giá SAY coin hôm nay là $0.001303 với khối lượng giao dịch trong 24h là $63.29K và như vậy SAY coin có vốn hóa thị trường là $949.45K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00020%. Giá SAY coin đã biến động +14.82% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00007979 | +6.51% |
24H | +$0.0002114 | +19.33% |
7D | +$0.0001821 | +16.22% |
30D | +$0.0003294 | +33.75% |
1Y | +$0.000941 | +258.26% |
Chỉ số độ tin cậy
61.93
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
Các sàn giao dịch SAY phổ biến
U SAY chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E SAY chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I SAY chuyển đổi sang INR | ₹0.11 INR |
I SAY chuyển đổi sang IDR | Rp19.80 IDR |
C SAY chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G SAY chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T SAY chuyển đổi sang THB | ฿0.04 THB |
R SAY chuyển đổi sang RUB | ₽0.12 RUB |
B SAY chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A SAY chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T SAY chuyển đổi sang TRY | ₺0.04 TRY |
C SAY chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J SAY chuyển đổi sang JPY | ¥0.19 JPY |
H SAY chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Thành viên của đội
W
Won Yong-jinCOO
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
29.45K
Dòng tiền ra ($)
11.50K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x16bd...783d96 | 1.00B | 20.00% |
0x0d07...b492fe | 962.76M | 19.25% |
0xc882...84f071 | 674.46M | 13.48% |
0xf3b0...f767e7 | 500.00M | 10.00% |
0xbbc9...5504b0 | 500.00M | 10.00% |
Khác | 1.36B | 27.27% |