
Tính giá TernioTERN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Ternio ( TERN )
Hợp đồng

ern-gdgqd...zb53dgp6c
Khám phá
stellar.expert
Trang chính thức
unbanked.com
Cộng đồng
Ghi chú
Ternio has built Lexicon, the world's fastest blockchain capable of over 1 million transactions per second, fully decentralized and on-chain. Ternio will use Lexicon to disrupt the enterpise business market. Fintech, Advertising, Government or any industry requiring a high transacting blockchain.
Ternio has signed partnerships in advertising, a $224 billion per year market. Ternio provides a verifiable and decentralized asset that empowers advertisers to verify spend through each intermediary and gives publishers the assurance and guarantee of being paid on delivery.
The BlockCard is also produced by Ternio. A physical debit card that enables card holders to spend BTC, ETH, XLM or TERN wherever debit cards are accepted.
Xu hướng giá Ternio (TERN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0001093
Thấp nhất 24H$0.0001056
KLGD 24 giờ$0.6057
Vốn hóa thị trường
$47.09KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04758
Khối lượng lưu thông
432.89M TERNMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00008062
Tổng số lượng của coin
1.00B TERNVốn hóa thị trường/FDV
43.29%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$108.79KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Ternio (TERN)
Giá Ternio hôm nay là $0.0001088 với khối lượng giao dịch trong 24h là $0.6057 và như vậy Ternio có vốn hóa thị trường là $47.09K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000038%. Giá Ternio đã biến động +1.95% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000007563 | +0.7% |
24H | +$0.000002081 | +1.95% |
7D | +$0.0000007348 | +0.68% |
30D | -$0.0001354 | -55.46% |
1Y | -$0.0002385 | -68.68% |
Chỉ số độ tin cậy
44.98
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 65%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.64 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0.00 HKD |