
Tính giá Universal Basic IncomeUBI
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Universal Basic Income ( UBI )
Hợp đồng

0xdd1ad9a...c868ce9a4
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
proofofhumanity.id
Cộng đồng
UBI is the first application to be built on top of the Proof of Humanity registry, an anti-Sybil attack tool designed by Kleros.
The UBI token will be streamed directly to an Ethereum address as long as it gets verified as a human in the Proof of Humanity registry and starts the accrual process, establishing a fair and ongoing distribution model. It will provide universal access to liquidity that serves to inhibit financial coercion of public decisions and will be tradeable in all open markets.
The ability to develop a reliable self-sovereign identity validation process brought on by Proof of Humanity has established the bedrock for the infrastructure required to make a Universal Basic Income (UBI) mechanism that can reach everyone on Earth.
Xu hướng giá Universal Basic Income (UBI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00007602
Thấp nhất 24H$0.00007274
KLGD 24 giờ$3.40
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.39
Khối lượng lưu thông
-- UBIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00006112
Tổng số lượng của coin
10.26M UBIVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$761.16Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Universal Basic Income (UBI)
Giá Universal Basic Income hôm nay là $0.00007418 với khối lượng giao dịch trong 24h là $3.40 và như vậy Universal Basic Income có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000000025%. Giá Universal Basic Income đã biến động +0.2% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000008912 | -0.12% |
24H | +$0.000000148 | +0.2% |
7D | +$0.000005456 | +7.94% |
30D | -$0.00005038 | -40.45% |
1Y | -$0.0005782 | -88.63% |
Chỉ số độ tin cậy
49.14
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 60%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.12 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0.00 HKD |