X
Tính giá X Project ERCXERS
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.001837
-0.64%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về X Project ERC(XERS)?
50%50%
Giới thiệu về X Project ERC ( XERS )
Hợp đồng
0
0x6c10d16...101194949
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
xprojecterc.com
Cộng đồng
X-Project is an exciting, community-driven company. We aim to build a full utility driven ecosystem and become a powerhouse within the web3 space and beyond. Empowering our investors with a full suite of income generating services on the blockchain and extending to IRL. Our product suite comprises of four cutting-edge utilities and services: X-Growth, X-Defi, X-Tools, and X-Earn. Our goal is simple: to empower our community members, investors, influencers and businesses to maximize their potential and achieve their financial goals.
Xu hướng giá X Project ERC (XERS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001915
Thấp nhất 24H$0.001755
KLGD 24 giờ$2.67K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.003231
Khối lượng lưu thông
-- XERSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0003095
Tổng số lượng của coin
1.00B XERSVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B XERSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.83MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá X Project ERC (XERS)
Giá X Project ERC hôm nay là $0.001837 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.67K và như vậy X Project ERC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000052%. Giá X Project ERC đã biến động -0.64% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000007683 | +0.42% |
24H | -$0.00001183 | -0.64% |
7D | +$0.0006184 | +50.75% |
30D | +$0.001179 | +179.40% |
1Y | +$0.001274 | +226.60% |
Chỉ số độ tin cậy
60.65
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
Các sàn giao dịch XERS phổ biến
U XERS chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E XERS chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I XERS chuyển đổi sang INR | ₹0.15 INR |
I XERS chuyển đổi sang IDR | Rp27.77 IDR |
C XERS chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G XERS chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T XERS chuyển đổi sang THB | ฿0.06 THB |
R XERS chuyển đổi sang RUB | ₽0.17 RUB |
B XERS chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A XERS chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T XERS chuyển đổi sang TRY | ₺0.06 TRY |
C XERS chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J XERS chuyển đổi sang JPY | ¥0.26 JPY |
H XERS chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |