今日Forta市場價格
與昨天相比,Forta價格漲。
Forta轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿2.5。基於553,130,754.16 FORT的流通量,Forta以THB計算的總市值為฿45,647,362,277.86。 過去24小時,Forta以THB計算的交易價增加了฿0.08741,漲幅為+3.64%。從歷史上看,Forta以THB計算的歷史最高價為฿21.43。相比之下,Forta以THB計算的歷史最低價為฿0.7589。
1FORT兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FORT 兌換 THB 的匯率為 ฿2.5 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.64% ,Gate.io的 FORT/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FORT/THB 的歷史變化數據。
交易Forta
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.07543 | 3.07% |
FORT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.07543,24小時內的交易變化趨勢為3.07%, FORT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.07543 和 3.07%,FORT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Forta兌換到Thai Baht轉換表
FORT兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FORT | 2.5THB |
2FORT | 5THB |
3FORT | 7.5THB |
4FORT | 10THB |
5FORT | 12.51THB |
6FORT | 15.01THB |
7FORT | 17.51THB |
8FORT | 20.01THB |
9FORT | 22.51THB |
10FORT | 25.02THB |
100FORT | 250.2THB |
500FORT | 1,251.03THB |
1000FORT | 2,502.07THB |
5000FORT | 12,510.37THB |
10000FORT | 25,020.75THB |
THB兌換到FORT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 0.3996FORT |
2THB | 0.7993FORT |
3THB | 1.19FORT |
4THB | 1.59FORT |
5THB | 1.99FORT |
6THB | 2.39FORT |
7THB | 2.79FORT |
8THB | 3.19FORT |
9THB | 3.59FORT |
10THB | 3.99FORT |
1000THB | 399.66FORT |
5000THB | 1,998.34FORT |
10000THB | 3,996.68FORT |
50000THB | 19,983.41FORT |
100000THB | 39,966.82FORT |
上述 FORT 兌換 THB 和THB 兌換 FORT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 FORT 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 THB 兌換 FORT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Forta兌換
上表列出了 1 FORT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FORT = $0.08 USD、1 FORT = €0.07 EUR、1 FORT = ₹6.34 INR、1 FORT = Rp1,150.78 IDR、1 FORT = $0.1 CAD、1 FORT = £0.06 GBP、1 FORT = ฿2.5 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
SMART兌THB
WBTC兌THB
AVAX兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6417 |
![]() | 0.000166 |
![]() | 0.008914 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.02 |
![]() | 0.02489 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 15.16 |
![]() | 86.7 |
![]() | 23.14 |
![]() | 61.76 |
![]() | 0.008853 |
![]() | 9,834.19 |
![]() | 0.0001654 |
![]() | 0.6953 |
![]() | 1.09 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Forta金額
輸入FORT金額
輸入FORT金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Forta 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Forta影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Forta兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Forta到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Forta到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Forta轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Forta (FORT)的最新資訊

Fortune Coin: Tiền tệ trò chơi và mã thông báo phần thưởng của hệ sinh thái Mononoke-Inu
Fortune Coin: Tiền tệ trò chơi và mã thông báo phần thưởng của hệ sinh thái Mononoke-Inu

JONESY: Một MEME giao thoa từ Fortnite
Ở sự kết hợp giữa thế giới game và thế giới tiền điện tử, một nhân vật quen thuộc đang gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi - JONESY.

Thảo luận trực tiếp gateLive - Forta
Phát hiện và ngăn chặn mối đe dọa được trang bị trí tuệ nhân tạo cho các chuỗi khối và ứng dụng.

AMA Recap-BlackFort Mạng Sàn Giao Dịch gateLive
Nền kinh tế Crypto/Fiat 360° tiện lợi.