今日PixelVerse市場價格
與昨天相比,PixelVerse價格漲。
PixelVerse轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.02019。基於771,041,667 PIXEL的流通量,PixelVerse以GBP計算的總市值為£11,693,607.81。 過去24小時,PixelVerse以GBP計算的交易價增加了£0.001529,漲幅為+8.2%。從歷史上看,PixelVerse以GBP計算的歷史最高價為£1.72。相比之下,PixelVerse以GBP計算的歷史最低價為£0.01393。
1PIXEL兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PIXEL 兌換 GBP 的匯率為 £0.02019 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.2% ,Gate.io的 PIXEL/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PIXEL/GBP 的歷史變化數據。
交易PixelVerse
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02688 | 7.73% | |
![]() 現貨 | $0.0000003166 | 8.23% | |
![]() 現貨 | $0.0269 | 7.6% | |
![]() 永續 | $0.02682 | 7.58% |
PIXEL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02688,24小時內的交易變化趨勢為7.73%, PIXEL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02688 和 7.73%,PIXEL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02682 和 7.58%。
PixelVerse兌換到British Pound轉換表
PIXEL兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PIXEL | 0.02GBP |
2PIXEL | 0.04GBP |
3PIXEL | 0.06GBP |
4PIXEL | 0.08GBP |
5PIXEL | 0.1GBP |
6PIXEL | 0.12GBP |
7PIXEL | 0.14GBP |
8PIXEL | 0.16GBP |
9PIXEL | 0.18GBP |
10PIXEL | 0.2GBP |
10000PIXEL | 201.94GBP |
50000PIXEL | 1,009.71GBP |
100000PIXEL | 2,019.43GBP |
500000PIXEL | 10,097.19GBP |
1000000PIXEL | 20,194.39GBP |
GBP兌換到PIXEL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 49.51PIXEL |
2GBP | 99.03PIXEL |
3GBP | 148.55PIXEL |
4GBP | 198.07PIXEL |
5GBP | 247.59PIXEL |
6GBP | 297.11PIXEL |
7GBP | 346.63PIXEL |
8GBP | 396.14PIXEL |
9GBP | 445.66PIXEL |
10GBP | 495.18PIXEL |
100GBP | 4,951.87PIXEL |
500GBP | 24,759.35PIXEL |
1000GBP | 49,518.7PIXEL |
5000GBP | 247,593.51PIXEL |
10000GBP | 495,187.02PIXEL |
上述 PIXEL 兌換 GBP 和GBP 兌換 PIXEL 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PIXEL 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 PIXEL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1PixelVerse兌換
上表列出了 1 PIXEL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PIXEL = $0.03 USD、1 PIXEL = €0.02 EUR、1 PIXEL = ₹2.22 INR、1 PIXEL = Rp403.21 IDR、1 PIXEL = $0.04 CAD、1 PIXEL = £0.02 GBP、1 PIXEL = ฿0.88 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
TRX兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
SMART兌GBP
LEO兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 29.82 |
![]() | 0.00788 |
![]() | 0.419 |
![]() | 665.86 |
![]() | 321.98 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.99 |
![]() | 665.77 |
![]() | 4,236.04 |
![]() | 2,751.49 |
![]() | 1,069.35 |
![]() | 0.4195 |
![]() | 0.007894 |
![]() | 540,405 |
![]() | 72.61 |
![]() | 52.78 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入PixelVerse金額
輸入PIXEL金額
輸入PIXEL金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 PixelVerse 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買PixelVerse影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是PixelVerse兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上PixelVerse到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響PixelVerse到British Pound的匯率?
4.我可以將PixelVerse轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關PixelVerse (PIXEL)的最新資訊

Pixels (PIXEL) là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa PIXEL
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển, nhiều dự án mới nổi lên với những giải pháp sáng tạo trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những dự án thu hút sự chú ý trong không gian tiền mã hóa là Pixels (PIXEL).

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

gateLive AMA Recap-Pixelverse
Pixelverse là hệ sinh thái chơi game hàng đầu TON L2 đầu tiên và hàng đầu.