今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格跌。
XRP轉換為Central African Cfa Franc (XAF)的當前價格為FCFA1,416.94。加密貨幣流通量為58,622,147,738 XRP,XRP以XAF計算的總市值為FCFA48,817,146,103,477,281.67。 過去24小時,XRP以XAF計算的交易價減少了FCFA-30.54,跌幅為-2.11%。從歷史上看,XRP以XAF計算的歷史最高價為FCFA1,998.18。 相比之下,XRP以XAF計算的歷史最低價為FCFA1.57。
1XRP兌換到XAF價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 XAF 的匯率為 FCFA XAF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.11% ,Gate.io的 XRP/XAF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/XAF 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.4 | -2.86% | |
![]() 現貨 | $0.00002309 | -3.34% | |
![]() 現貨 | $2.4 | -3.04% | |
![]() 永續 | $2.4 | -3.47% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.4,24小時內的交易變化趨勢為-2.86%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.4 和 -2.86%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.4 和 -3.47%。
XRP兌換到Central African Cfa Franc轉換表
XRP兌換到XAF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 1,416.94XAF |
2XRP | 2,833.89XAF |
3XRP | 4,250.84XAF |
4XRP | 5,667.79XAF |
5XRP | 7,084.74XAF |
6XRP | 8,501.68XAF |
7XRP | 9,918.63XAF |
8XRP | 11,335.58XAF |
9XRP | 12,752.53XAF |
10XRP | 14,169.48XAF |
100XRP | 141,694.8XAF |
500XRP | 708,474.03XAF |
1000XRP | 1,416,948.07XAF |
5000XRP | 7,084,740.37XAF |
10000XRP | 14,169,480.75XAF |
XAF兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0007057XRP |
2XAF | 0.001411XRP |
3XAF | 0.002117XRP |
4XAF | 0.002822XRP |
5XAF | 0.003528XRP |
6XAF | 0.004234XRP |
7XAF | 0.00494XRP |
8XAF | 0.005645XRP |
9XAF | 0.006351XRP |
10XAF | 0.007057XRP |
1000000XAF | 705.74XRP |
5000000XAF | 3,528.71XRP |
10000000XAF | 7,057.42XRP |
50000000XAF | 35,287.1XRP |
100000000XAF | 70,574.21XRP |
上述 XRP 兌換 XAF 和XAF 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換XAF的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 XAF 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.42 USD、1 XRP = €2.16 EUR、1 XRP = ₹201.75 INR、1 XRP = Rp36,634.91 IDR、1 XRP = $3.28 CAD、1 XRP = £1.81 GBP、1 XRP = ฿79.65 THB等。
熱門兌換對
BTC兌XAF
ETH兌XAF
USDT兌XAF
XRP兌XAF
BNB兌XAF
SOL兌XAF
USDC兌XAF
DOGE兌XAF
ADA兌XAF
TRX兌XAF
STETH兌XAF
WBTC兌XAF
SUI兌XAF
LINK兌XAF
AVAX兌XAF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 XAF、ETH 兌換 XAF、USDT 兌換 XAF、BNB 兌換XAF、SOL 兌換 XAF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.03901 |
![]() | 0.000008178 |
![]() | 0.0003297 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 0.3528 |
![]() | 0.001306 |
![]() | 0.004975 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.09 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.0003288 |
![]() | 0.000008156 |
![]() | 0.2199 |
![]() | 0.05243 |
![]() | 0.03591 |
上表為您提供了將任意數量的Central African Cfa Franc兌換成熱門貨幣的功能,包括 XAF 兌換 GT,XAF 兌換 USDT,XAF 兌換 BTC,XAF 兌換 ETH,XAF 兌換 USBT,XAF 兌換 PEPE,XAF 兌換 EIGEN,XAF 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Central African Cfa Franc
在下拉菜單中點擊選擇Central African Cfa Franc或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 XAF,以方便您使用。
如何購買XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Central African Cfa Franc (XAF) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Central African Cfa Franc的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Central African Cfa Franc的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Central African Cfa Franc之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Central African Cfa Franc (XAF)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

Cập nhật hàng ngày về XRP: Biến động giá phá vỡ qua mức hỗ trợ chính
Vào tháng 5 năm 2025, XRP đang ở ngã ba của những bước tiến công nghệ và triển khai sinh thái.

Ở Đâu Mua XRP?
Gate cung cấp XRP spot, đòn bẩy, hợp đồng vĩnh viễn, ETF, các phương pháp mua coin khác, và các sản phẩm quản lý tài chính XRP như Earn và cho vay.

Phân Tích Chi Tiết Về Token XRP
XRP là một loại tiền điện tử được phát triển bởi Ripple, nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất của giao dịch tài chính toàn cầu

XRP có phải là Bitcoin tiếp theo không?
XRP đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do vị trí độc đáo của nó trong lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới.