今日Hazel市场价格
与昨天相比,Hazel价格跌。
HAZEL转换为US Dollar (USD)的当前价格为$0.00000812。加密货币流通量为999,999,762.48 HAZEL,HAZEL以USD计算的总市值为$8,119.99。 过去24小时,HAZEL以USD计算的交易价减少了$-0.00000000585,跌幅为-0.07%。从历史上看,HAZEL以USD计算的历史最高价为$0.0008415。 相比之下,HAZEL以USD计算的历史最低价为$0.00000589。
1HAZEL兑换到USD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HAZEL 兑换 USD 的汇率为 $0.00000812 USD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.07% ,Gate.io的 HAZEL/USD 价格图片页面显示了过去1日内1 HAZEL/USD 的历史变化数据。
交易Hazel
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
HAZEL/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, HAZEL/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,HAZEL/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Hazel兑换到US Dollar转换表
HAZEL兑换到USD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0USD |
2HAZEL | 0USD |
3HAZEL | 0USD |
4HAZEL | 0USD |
5HAZEL | 0USD |
6HAZEL | 0USD |
7HAZEL | 0USD |
8HAZEL | 0USD |
9HAZEL | 0USD |
10HAZEL | 0USD |
100000000HAZEL | 812USD |
500000000HAZEL | 4,060USD |
1000000000HAZEL | 8,120USD |
5000000000HAZEL | 40,600USD |
10000000000HAZEL | 81,200USD |
USD兑换到HAZEL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USD | 123,152.7HAZEL |
2USD | 246,305.41HAZEL |
3USD | 369,458.12HAZEL |
4USD | 492,610.83HAZEL |
5USD | 615,763.54HAZEL |
6USD | 738,916.25HAZEL |
7USD | 862,068.96HAZEL |
8USD | 985,221.67HAZEL |
9USD | 1,108,374.38HAZEL |
10USD | 1,231,527.09HAZEL |
100USD | 12,315,270.93HAZEL |
500USD | 61,576,354.67HAZEL |
1000USD | 123,152,709.35HAZEL |
5000USD | 615,763,546.79HAZEL |
10000USD | 1,231,527,093.59HAZEL |
上述 HAZEL 兑换 USD 和USD 兑换 HAZEL 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000000000 HAZEL 兑换USD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 USD 兑换 HAZEL 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Hazel兑换
上表列出了 1 HAZEL 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HAZEL = $0 USD、1 HAZEL = €0 EUR、1 HAZEL = ₹0 INR、1 HAZEL = Rp0.12 IDR、1 HAZEL = $0 CAD、1 HAZEL = £0 GBP、1 HAZEL = ฿0 THB等。
热门兑换对
BTC兑USD
ETH兑USD
USDT兑USD
XRP兑USD
BNB兑USD
SOL兑USD
USDC兑USD
DOGE兑USD
ADA兑USD
TRX兑USD
STETH兑USD
SMART兑USD
WBTC兑USD
SUI兑USD
LINK兑USD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 USD、ETH 兑换 USD、USDT 兑换 USD、BNB 兑换USD、SOL 兑换 USD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 21.18 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 0.2765 |
![]() | 500.02 |
![]() | 222.36 |
![]() | 0.8233 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,760.29 |
![]() | 704.52 |
![]() | 2,035.33 |
![]() | 0.2777 |
![]() | 312,695.43 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 167.08 |
![]() | 33.51 |
上表为您提供了将任意数量的US Dollar兑换成热门货币的功能,包括 USD 兑换 GT,USD 兑换 USDT,USD 兑换 BTC,USD 兑换 ETH,USD 兑换 USBT,USD 兑换 PEPE,USD 兑换 EIGEN,USD 兑换OG 等。
输入Hazel金额
输入HAZEL金额
输入HAZEL金额
选择US Dollar
在下拉菜单中点击选择US Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Hazel 转换为 USD,以方便您使用。
如何购买Hazel视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Hazel兑换US Dollar (USD) 转换器?
2.此页面上Hazel到US Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Hazel到US Dollar的汇率?
4.我可以将Hazel转换为US Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为US Dollar (USD)吗?
了解有关Hazel (HAZEL)的最新资讯

BANK Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý Tài sản cấp tổ chức của Lorenzo
Thông qua cam kết thanh khoản stBTC sáng tạo và Bitcoin được bọc enzoBTC, Lorenzo cung cấp cho các nhà đầu tư một chiến lược tối ưu hoá lợi suất tài sản blockchain đa dạng.

Sự khủng hoảng Phi tập trung của Stablecoin sUSD: Một phân tích toàn diện về nguyên nhân, tác động và triển vọng trong tương lai
Đồng tiền ổn định tổng hợp phi tập trung sUSD được phát hành bởi giao thức Synthetix đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng rút khỏi với giá một lần sụt giảm xuống 0,7732 USD.

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

Làm thế nào để nhận ZOO Coins trên Telegram?
ZOO coin, là token lõi của ứng dụng mini Telegram Zoo, đang dẫn đầu xu hướng đào game Web3.

Options là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu giao dịch quyền chọn và chiến lược Mua/Bán
Mới bắt đầu với tùy chọn? Hướng dẫn đầy đủ này giải thích những gì là tùy chọn, cách giao dịch chiến lược mua/bán, quản lý rủi ro, và khám phá tùy chọn tiền điện tử — hoàn hảo cho người mới bắt đầu.

Phân tích giá BROCCOLI (F3B): Tiếp theo là gì và làm thế nào để giao dịch nó?
Đồng tiền Meme BROCCOLI (F3B), được đặt theo tên con chó cưng của CZ, đã trở thành trung tâm của thị trường tiền điện tử.