Prizmتبادل Prizm (PZM) إلى Japanese Yen (JPY)

PZM/JPY: 1 PZM ≈ ¥0.1185 JPY

آخر تحديث:

أسواق Prizm اليوم

Prizm ارتفاع مقارنة بالأمس.

السعر الحالي لـ Prizm محوَّل إلى Japanese Yen JPY هو ¥0.1185. بناءً على المعروض المتداول من 4,367,692,429.84 PZM، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ Prizm في JPY هو ¥74,531,459,572.39. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر Prizm في JPY بمقدار ¥0.01037، مما يمثل معدل نمو قدره +9.6%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ Prizm مقابل JPY هو ¥2,580.51، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ¥0.03309.

مخطط سعر تحويل 1PZM إلى JPY

¥0.1185+9.6%
تم التحديث في:
لا توجد بيانات بعد

اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 PZM إلى JPY هو ¥0.1185 JPY، مع تغيير قدره +9.6% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر PZM/JPY على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 PZM/JPY خلال اليوم الماضي.

تداول Prizm

العملة
السعر
التغيير 24H
الإجراء

سعر التداول الفوري لـ PZM/-- في الوقت الحقيقي هو $، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة 0%. سعر PZM/-- الفوري هو $ و0%، وسعر PZM/-- الدائم هو $ و0%.

تبادل Prizm إلى جداول تحويل Japanese Yen.

تبادل PZM إلى جداول تحويل JPY.

شعار Prizmالمبلغ
تم التحويل إلىشعار JPY
1PZM
0.11JPY
2PZM
0.23JPY
3PZM
0.35JPY
4PZM
0.47JPY
5PZM
0.59JPY
6PZM
0.71JPY
7PZM
0.82JPY
8PZM
0.94JPY
9PZM
1.06JPY
10PZM
1.18JPY
1000PZM
118.5JPY
5000PZM
592.5JPY
10000PZM
1,185JPY
50000PZM
5,925.02JPY
100000PZM
11,850.04JPY

تبادل JPY إلى جداول تحويل PZM.

شعار JPYالمبلغ
تم التحويل إلىشعار Prizm
1JPY
8.43PZM
2JPY
16.87PZM
3JPY
25.31PZM
4JPY
33.75PZM
5JPY
42.19PZM
6JPY
50.63PZM
7JPY
59.07PZM
8JPY
67.51PZM
9JPY
75.94PZM
10JPY
84.38PZM
100JPY
843.87PZM
500JPY
4,219.39PZM
1000JPY
8,438.78PZM
5000JPY
42,193.93PZM
10000JPY
84,387.87PZM

تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من PZM إلى JPY ومن JPY إلى PZM العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 100000 PZM إلى JPY، ومن 1 إلى 10000 JPY إلى PZM، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.

تحويلات 1Prizm الشائعة

يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 PZM والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 PZM = $0 USD، 1 PZM = €0 EUR، 1 PZM = ₹0.07 INR، 1 PZM = Rp12.48 IDR، 1 PZM = $0 CAD، 1 PZM = £0 GBP، 1 PZM = ฿0.03 THB، إلخ.

أزواج التبادل الشائعة

يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى JPY، ETH إلى JPY، USDT إلى JPY، BNB إلى JPY، SOL إلى JPY، إلخ.

أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

JPYJPY
شعار GTGT
0.1542
شعار BTCBTC
0.00004084
شعار ETHETH
0.002126
شعار USDTUSDT
3.47
شعار XRPXRP
1.62
شعار BNBBNB
0.00592
شعار SOLSOL
0.02666
شعار USDCUSDC
3.47
شعار TRXTRX
13.8
شعار DOGEDOGE
21.65
شعار ADAADA
5.43
شعار STETHSTETH
0.002124
شعار WBTCWBTC
0.00004089
شعار SMARTSMART
2,820.38
شعار LEOLEO
0.368
شعار AVAXAVAX
0.1741

يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Japanese Yen إلى العملات الشائعة، بما في ذلك JPY إلى GT، JPY إلى USDT، JPY إلى BTC، JPY إلى ETH، JPY إلى USBT، JPY إلى PEPE، JPY إلى EIGEN، JPY إلى OG، وغير ذلك.

أدخل مبلغ Prizm الخاص بك.

01

أدخل مبلغ PZM الخاص بك.

أدخل مبلغ PZM الخاص بك.

02

اختر Japanese Yen

انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Japanese Yen أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.

03

هذا كل شيء

سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Prizm مقابل Japanese Yen أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Prizm.

توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Prizm إلى JPY في ثلاث خطوات لراحتك.

فيديو لكيفية شراء Prizm.

0

الأسئلة المتكررة (FAQ)

1.ما هو محول Prizm إلى Japanese Yen (JPY)؟

2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Prizm إلى Japanese Yen على هذه الصفحة؟

3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Prizm إلى Japanese Yen؟

4.هل يمكنني تحويل Prizm إلى عملات أخرى غير Japanese Yen؟

5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Japanese Yen (JPY)؟

آخر الأخبار حول Prizm (PZM)

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?

Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Gate.blogتم النشر بتاريخ: 2025-04-08
Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư

Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

Gate.blogتم النشر بتاريخ: 2025-04-08
REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana

REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

Gate.blogتم النشر بتاريخ: 2025-04-08
SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain

SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

Gate.blogتم النشر بتاريخ: 2025-04-08
TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect

WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Gate.blogتم النشر بتاريخ: 2025-04-08
Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k

Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.

Gate.blogتم النشر بتاريخ: 2025-04-08

دعم العملاء 24/7/365

إذا كنت بحاجة إلى مساعدة تتعلق بمنتجات وخدمات Gate.io، فيرجى التواصل مع فريق دعم العملاء على النحو التالي.
إخلاء المسؤولية
ينطوي سوق العملات الرقمية على مستوى عالٍ من المخاطر. يُنصح المستخدمون بإجراء بحث مستقل وفهم طبيعة الأصول والمنتجات المعروضة تمامًا قبل اتخاذ أي قرارات استثمارية. لن تتحمل منصة Gate.io المسؤولية عن أي خسارة أو ضرر ناتج عن هذه القرارات المالية.
علاوة على ذلك، لاحظ أنه قد لا تكون منصة Gate.io قادرة على تقديم خدمة كاملة في بعض الأسواق والسلطات القضائية، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر الولايات المتحدة الأمريكية وكندا وإيران وكوبا. لمزيد من المعلومات حول المواقع المحظورة، يرجى الرجوع إلى القسم 2.3(د) من اتفاقية المستخدم.