Aave v3 UNI Thị trường hôm nay
Aave v3 UNI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave v3 UNI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $6.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AUNI, tổng vốn hóa thị trường của Aave v3 UNI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave v3 UNI tính bằng USD đã tăng $0.4907, biểu thị mức tăng +8.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave v3 UNI tính bằng USD là $19.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUNI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUNI sang USD là $6.07 USD, với tỷ lệ thay đổi là +8.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUNI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUNI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aave v3 UNI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AUNI/-- Spot is $ and 0%, and AUNI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave v3 UNI sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AUNI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUNI | 6.07USD |
2AUNI | 12.14USD |
3AUNI | 18.21USD |
4AUNI | 24.28USD |
5AUNI | 30.35USD |
6AUNI | 36.42USD |
7AUNI | 42.49USD |
8AUNI | 48.56USD |
9AUNI | 54.63USD |
10AUNI | 60.7USD |
100AUNI | 607USD |
500AUNI | 3,035USD |
1000AUNI | 6,070USD |
5000AUNI | 30,350USD |
10000AUNI | 60,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AUNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.1647AUNI |
2USD | 0.3294AUNI |
3USD | 0.4942AUNI |
4USD | 0.6589AUNI |
5USD | 0.8237AUNI |
6USD | 0.9884AUNI |
7USD | 1.15AUNI |
8USD | 1.31AUNI |
9USD | 1.48AUNI |
10USD | 1.64AUNI |
1000USD | 164.74AUNI |
5000USD | 823.72AUNI |
10000USD | 1,647.44AUNI |
50000USD | 8,237.23AUNI |
100000USD | 16,474.46AUNI |
Bảng chuyển đổi số tiền AUNI sang USD và USD sang AUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang AUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave v3 UNI phổ biến
Aave v3 UNI | 1 AUNI |
---|---|
![]() | $6.07USD |
![]() | €5.44EUR |
![]() | ₹507.1INR |
![]() | Rp92,080.3IDR |
![]() | $8.23CAD |
![]() | £4.56GBP |
![]() | ฿200.21THB |
Aave v3 UNI | 1 AUNI |
---|---|
![]() | ₽560.92RUB |
![]() | R$33.02BRL |
![]() | د.إ22.29AED |
![]() | ₺207.18TRY |
![]() | ¥42.81CNY |
![]() | ¥874.09JPY |
![]() | $47.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUNI = $6.07 USD, 1 AUNI = €5.44 EUR, 1 AUNI = ₹507.1 INR, 1 AUNI = Rp92,080.3 IDR, 1 AUNI = $8.23 CAD, 1 AUNI = £4.56 GBP, 1 AUNI = ฿200.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.27 |
![]() | 0.005375 |
![]() | 0.2795 |
![]() | 499.84 |
![]() | 223.88 |
![]() | 0.8198 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,778.54 |
![]() | 717.56 |
![]() | 2,040.89 |
![]() | 0.2779 |
![]() | 323,122.65 |
![]() | 0.00537 |
![]() | 167.59 |
![]() | 33.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave v3 UNI của bạn
Nhập số lượng AUNI của bạn
Nhập số lượng AUNI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 UNI hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 UNI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 UNI sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave v3 UNI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 UNI sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 UNI sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 UNI sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 UNI sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave v3 UNI (AUNI)

GM Jeton en 2025: Prix, Guide d'Achat et Cas d'Utilisation
Explorez le phénomène du jeton GM : sa montée explosive, sa valeur unique, les stratégies dacquisition et limpact sur Web3.

Analyse des prix XRP pour 2025
Explore le potentiel de XRP en 2025 avec notre analyse approfondie.

Crypto s'effondre en 2025 : Causes, Impact et Stratégies de Survie pour les Investisseurs
Explorez les facteurs derrière le crash crypto de 2025, les stratégies de survie des experts, les opportunités émergentes et les impacts réglementaires.

FET Crypto: Prix 2025, Staking et Intégration de l'IA Web3
Découvrez le potentiel des cryptos FET en 2025, les stratégies de staking internes et son rôle dans lintégration de lIA Web3.

Mineur Doge 2025: Rentabilité, Matériel et Guide d'installation pour le Mining Web3
Explorez lavenir du minage de Doge en 2025, maximisez la rentabilité avec des stratégies dexperts et mettez en place votre opération de minage de Doge.

Bitcoin Gold en 2025 : Prix, Mining et Options de Portefeuille
Explore le potentiel de Bitcoin Gold en 2025, la rentabilité de lexploitation minière, les meilleurs portefeuilles, et la comparaison avec Bitcoin.