AXEL Thị trường hôm nay
AXEL đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXEL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04807. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,594,760 AXEL, tổng vốn hóa thị trường của AXEL tính bằng GBP là £4,967,250.09. Trong 24h qua, giá của AXEL tính bằng GBP đã tăng £0.0005315, biểu thị mức tăng +1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXEL tính bằng GBP là £0.2621, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXEL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXEL sang GBP là £0.04807 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXEL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXEL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch AXEL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXEL/-- Spot is $ and 0%, and AXEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXEL sang British Pound
Bảng chuyển đổi AXEL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXEL | 0.04GBP |
2AXEL | 0.09GBP |
3AXEL | 0.14GBP |
4AXEL | 0.19GBP |
5AXEL | 0.24GBP |
6AXEL | 0.28GBP |
7AXEL | 0.33GBP |
8AXEL | 0.38GBP |
9AXEL | 0.43GBP |
10AXEL | 0.48GBP |
10000AXEL | 480.7GBP |
50000AXEL | 2,403.5GBP |
100000AXEL | 4,807GBP |
500000AXEL | 24,035GBP |
1000000AXEL | 48,070GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 20.8AXEL |
2GBP | 41.6AXEL |
3GBP | 62.4AXEL |
4GBP | 83.21AXEL |
5GBP | 104.01AXEL |
6GBP | 124.81AXEL |
7GBP | 145.62AXEL |
8GBP | 166.42AXEL |
9GBP | 187.22AXEL |
10GBP | 208.02AXEL |
100GBP | 2,080.29AXEL |
500GBP | 10,401.49AXEL |
1000GBP | 20,802.99AXEL |
5000GBP | 104,014.96AXEL |
10000GBP | 208,029.92AXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền AXEL sang GBP và GBP sang AXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXEL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXEL phổ biến
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.24INR |
![]() | Rp951.81IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.07THB |
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | ₽5.8RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.14TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.04JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXEL = $0.06 USD, 1 AXEL = €0.06 EUR, 1 AXEL = ₹5.24 INR, 1 AXEL = Rp951.81 IDR, 1 AXEL = $0.09 CAD, 1 AXEL = £0.05 GBP, 1 AXEL = ฿2.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.23 |
![]() | 0.00729 |
![]() | 0.3875 |
![]() | 665.55 |
![]() | 304.79 |
![]() | 1.08 |
![]() | 4.58 |
![]() | 665.91 |
![]() | 3,859.36 |
![]() | 1,002.52 |
![]() | 2,702.24 |
![]() | 0.3894 |
![]() | 428,153.67 |
![]() | 0.007304 |
![]() | 30.7 |
![]() | 48.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXEL hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXEL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXEL sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AXEL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXEL sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXEL sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXEL sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXEL sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXEL (AXEL)

Solana ETF熱潮來襲:解鎖區塊鏈投資的財富密碼
Solana ETF是一種交易所交易基金(ETF),其投資標的爲Solana(SOL)加密貨幣或與Solana相關的資產。

第一行情|以太坊搜索熱度回升,比特幣持續震蕩
分析預計全球央行或加大寬松力度,以太坊谷歌熱度回升

GNOCCHI 代幣:以柴犬爲靈感的表情包幣,在加密貨幣世界掀起波瀾
本文將深入分析GNOCCHI代幣的投資前景,探討其在2025年MEME幣市場的地位。

TIME代幣:2025年索拉納迷因幣熱潮的新星
TIME代幣是基於Solana區塊鏈的迷因幣,由Raydium Protocol LaunchLab於2024年推出

2025年XDC價格:網絡分析和投資潛力
探索XDC網絡在2025年的價格飆升、關鍵驅動因素和投資策略。

比特幣2025:當前狀態與Web3技術的整合
探索比特幣到2025年的發展軌跡,分析市場增長、Web3整合、機構採用和監管影響。