BeamChuyển đổi Beam (BEAMX) sang Brazilian Real (BRL)

BEAMX/BRL: 1 BEAMX ≈ R$0.0335 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Beam Thị trường hôm nay

Beam đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Beam chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0335. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,655,000 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của Beam tính bằng BRL là R$9,551,824,287.79. Trong 24h qua, giá của Beam tính bằng BRL đã tăng R$0.0007437, biểu thị mức tăng +2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Beam tính bằng BRL là R$0.2414, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.009932.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang BRL

R$0.0335+2.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang BRL là R$0.0335 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Beam

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BeamBEAMX/USDT
Giao ngay
$0.00599
0.33%
logo BeamBEAMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.005977
1.62%

The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.00599, with a 24-hour trading change of 0.33%, BEAMX/USDT Spot is $0.00599 and 0.33%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.005977 and 1.62%.

Bảng chuyển đổi Beam sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi BEAMX sang BRL

logo BeamSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1BEAMX
0.03BRL
2BEAMX
0.06BRL
3BEAMX
0.1BRL
4BEAMX
0.13BRL
5BEAMX
0.16BRL
6BEAMX
0.2BRL
7BEAMX
0.23BRL
8BEAMX
0.26BRL
9BEAMX
0.3BRL
10BEAMX
0.33BRL
10000BEAMX
335.06BRL
50000BEAMX
1,675.3BRL
100000BEAMX
3,350.6BRL
500000BEAMX
16,753.04BRL
1000000BEAMX
33,506.08BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang BEAMX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Beam
1BRL
29.84BEAMX
2BRL
59.69BEAMX
3BRL
89.53BEAMX
4BRL
119.38BEAMX
5BRL
149.22BEAMX
6BRL
179.07BEAMX
7BRL
208.91BEAMX
8BRL
238.76BEAMX
9BRL
268.6BEAMX
10BRL
298.45BEAMX
100BRL
2,984.53BEAMX
500BRL
14,922.66BEAMX
1000BRL
29,845.32BEAMX
5000BRL
149,226.61BEAMX
10000BRL
298,453.22BEAMX

Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang BRL và BRL sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BEAMX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Beam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.51 INR, 1 BEAMX = Rp93.45 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.001148
logo ETHETH
0.05844
logo USDTUSDT
91.95
logo XRPXRP
47.02
logo BNBBNB
0.1629
logo USDCUSDC
91.89
logo SOLSOL
0.8321
logo DOGEDOGE
594.05
logo TRXTRX
389.95
logo ADAADA
149.61
logo STETHSTETH
0.05826
logo SMARTSMART
80,282.61
logo WBTCWBTC
0.00115
logo LEOLEO
10.21
logo TONTON
29.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Beam của bạn

01

Nhập số lượng BEAMX của bạn

Nhập số lượng BEAMX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Beam

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.