Bluzelle Thị trường hôm nay
Bluzelle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02581. Với nguồn cung lưu hành là 463,583,550 BLZ, tổng vốn hóa thị trường của BLZ tính bằng EUR là €10,719,890.47. Trong 24h qua, giá của BLZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0005434, biểu thị mức giảm -2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLZ tính bằng EUR là €0.7015, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005867.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLZ sang EUR là €0.02581 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bluzelle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0287 | -2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02835 | -3.8% |
The real-time trading price of BLZ/USDT Spot is $0.0287, with a 24-hour trading change of -2.51%, BLZ/USDT Spot is $0.0287 and -2.51%, and BLZ/USDT Perpetual is $0.02835 and -3.8%.
Bảng chuyển đổi Bluzelle sang Euro
Bảng chuyển đổi BLZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLZ | 0.02EUR |
2BLZ | 0.05EUR |
3BLZ | 0.07EUR |
4BLZ | 0.1EUR |
5BLZ | 0.12EUR |
6BLZ | 0.15EUR |
7BLZ | 0.18EUR |
8BLZ | 0.2EUR |
9BLZ | 0.23EUR |
10BLZ | 0.25EUR |
10000BLZ | 258.1EUR |
50000BLZ | 1,290.54EUR |
100000BLZ | 2,581.08EUR |
500000BLZ | 12,905.43EUR |
1000000BLZ | 25,810.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BLZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.74BLZ |
2EUR | 77.48BLZ |
3EUR | 116.23BLZ |
4EUR | 154.97BLZ |
5EUR | 193.71BLZ |
6EUR | 232.46BLZ |
7EUR | 271.2BLZ |
8EUR | 309.94BLZ |
9EUR | 348.69BLZ |
10EUR | 387.43BLZ |
100EUR | 3,874.33BLZ |
500EUR | 19,371.67BLZ |
1000EUR | 38,743.35BLZ |
5000EUR | 193,716.76BLZ |
10000EUR | 387,433.53BLZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BLZ sang EUR và EUR sang BLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BLZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bluzelle phổ biến
Bluzelle | 1 BLZ |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.41INR |
![]() | Rp437.04IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Bluzelle | 1 BLZ |
---|---|
![]() | ₽2.66RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.98TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.15JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLZ = $0.03 USD, 1 BLZ = €0.03 EUR, 1 BLZ = ₹2.41 INR, 1 BLZ = Rp437.04 IDR, 1 BLZ = $0.04 CAD, 1 BLZ = £0.02 GBP, 1 BLZ = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.78 |
![]() | 0.007236 |
![]() | 0.3792 |
![]() | 558.41 |
![]() | 302.42 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2,412.97 |
![]() | 3,873.25 |
![]() | 978.43 |
![]() | 0.381 |
![]() | 499,193.2 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 62.04 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bluzelle của bạn
Nhập số lượng BLZ của bạn
Nhập số lượng BLZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bluzelle hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bluzelle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bluzelle sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.