Digix Gold Thị trường hôm nay
Digix Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2,603.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng JPY là ¥5,773,702,273.11. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng JPY đã tăng ¥673.7, biểu thị mức tăng +34.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng JPY là ¥29,865.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0006336.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +34.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Digix Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DGX/-- Spot is $ and 0%, and DGX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Digix Gold sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DGX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGX | 2,603.55JPY |
2DGX | 5,207.1JPY |
3DGX | 7,810.65JPY |
4DGX | 10,414.2JPY |
5DGX | 13,017.75JPY |
6DGX | 15,621.3JPY |
7DGX | 18,224.85JPY |
8DGX | 20,828.4JPY |
9DGX | 23,431.95JPY |
10DGX | 26,035.5JPY |
100DGX | 260,355.07JPY |
500DGX | 1,301,775.36JPY |
1000DGX | 2,603,550.73JPY |
5000DGX | 13,017,753.68JPY |
10000DGX | 26,035,507.36JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.000384DGX |
2JPY | 0.0007681DGX |
3JPY | 0.001152DGX |
4JPY | 0.001536DGX |
5JPY | 0.00192DGX |
6JPY | 0.002304DGX |
7JPY | 0.002688DGX |
8JPY | 0.003072DGX |
9JPY | 0.003456DGX |
10JPY | 0.00384DGX |
1000000JPY | 384.09DGX |
5000000JPY | 1,920.45DGX |
10000000JPY | 3,840.9DGX |
50000000JPY | 19,204.54DGX |
100000000JPY | 38,409.08DGX |
Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang JPY và JPY sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | $18.08USD |
![]() | €16.2EUR |
![]() | ₹1,510.45INR |
![]() | Rp274,268.82IDR |
![]() | $24.52CAD |
![]() | £13.58GBP |
![]() | ฿596.33THB |
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | ₽1,670.75RUB |
![]() | R$98.34BRL |
![]() | د.إ66.4AED |
![]() | ₺617.11TRY |
![]() | ¥127.52CNY |
![]() | ¥2,603.55JPY |
![]() | $140.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €16.2 EUR, 1 DGX = ₹1,510.45 INR, 1 DGX = Rp274,268.82 IDR, 1 DGX = $24.52 CAD, 1 DGX = £13.58 GBP, 1 DGX = ฿596.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2289 |
![]() | 0.00003309 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.81 |
![]() | 20.59 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 5.81 |
![]() | 1,797.75 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.08806 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Digix Gold của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Digix Gold (DGX)

NuCoin: Tiềm năng Đầu tư và Blockchain sử dụng AI vào năm 2025
NuCoin (NUC) là một token sáng tạo trong lĩnh vực Blockchain cho năm 2025, thuộc hệ sinh thái NuGenesis.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Cuộc bùng nổ đầu tư DeFi Token AI và Meme năm 2025
AIDOGE là một TOKEN Meme được mong đợi nhiều trong thị trường tiền điện tử năm 2025.

Dự trữ dư thừa dựa trên đồng coin: Những lợi thế cốt lõi của đầu tư DeFi và Blockchain vào năm 2025
Dự trữ thặng dư dựa trên coin đề cập đến các tài sản tiền điện tử được nắm giữ bởi các dự án blockchain hoặc các giao thức Tài chính phi tập trung.

Ví tiền Gate ra mắt BountyDrop: Nền tảng nhiệm vụ Airdrop một cửa
BountyDrop, tạo ra một trung tâm tương tác Airdrop trên chuỗi một điểm đến cho bạn.

Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3
Tại sao đây là Ví tiền Web3 được hàng triệu người lựa chọn