Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang US Dollar (USD)

IB/USD: 1 IB ≈ $0.1996 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1996. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng USD là $37,902.06. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng USD đã giảm $-0.004449, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng USD là $253.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1818.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang USD

$0.1996-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang USD là $0.1996 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang US Dollar

Bảng chuyển đổi IB sang USD

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1IB
0.19USD
2IB
0.39USD
3IB
0.59USD
4IB
0.79USD
5IB
0.99USD
6IB
1.19USD
7IB
1.39USD
8IB
1.59USD
9IB
1.79USD
10IB
1.99USD
1000IB
199.64USD
5000IB
998.24USD
10000IB
1,996.48USD
50000IB
9,982.4USD
100000IB
19,964.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang IB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1USD
5IB
2USD
10.01IB
3USD
15.02IB
4USD
20.03IB
5USD
25.04IB
6USD
30.05IB
7USD
35.06IB
8USD
40.07IB
9USD
45.07IB
10USD
50.08IB
100USD
500.88IB
500USD
2,504.4IB
1000USD
5,008.81IB
5000USD
25,044.07IB
10000USD
50,088.15IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang USD và USD sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.2 USD, 1 IB = €0.18 EUR, 1 IB = ₹16.68 INR, 1 IB = Rp3,028.61 IDR, 1 IB = $0.27 CAD, 1 IB = £0.15 GBP, 1 IB = ฿6.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.54
logo BTCBTC
0.005378
logo ETHETH
0.285
logo USDTUSDT
499.73
logo XRPXRP
227.82
logo BNBBNB
0.8338
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,776.54
logo ADAADA
687.94
logo TRXTRX
2,025.93
logo STETHSTETH
0.2834
logo SMARTSMART
316,255.53
logo WBTCWBTC
0.005366
logo SUISUI
149.75
logo LINKLINK
33.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية

سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF

يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل

يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
توقعات سعر عملة Shiba Inu: الأداء السوقي لعام 2025 وتأثير Web3

توقعات سعر عملة Shiba Inu: الأداء السوقي لعام 2025 وتأثير Web3

استكشاف إمكانية زيادة سعر Shiba Inu في عام 2025، بفعل Shibarium و ShibOS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
توقعات سعر SHIB لعام 2025

توقعات سعر SHIB لعام 2025

أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي

الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي

بحلول نهاية مارس 2025، انتشرت الصور المولدة بواسطة الذكاء الاصطناعي بأسلوب استوديو غيبلي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ظهور عملة GHIBLI على سلسلة SOL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.