Majo Thị trường hôm nay
Majo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Majo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006549. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 MAJO, tổng vốn hóa thị trường của Majo tính bằng EUR là €123,212.77. Trong 24h qua, giá của Majo tính bằng EUR đã tăng €0.0004883, biểu thị mức tăng +7.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Majo tính bằng EUR là €0.3222, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003816.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAJO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAJO sang EUR là €0.006549 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAJO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Majo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00741 | 10.59% |
The real-time trading price of MAJO/USDT Spot is $0.00741, with a 24-hour trading change of 10.59%, MAJO/USDT Spot is $0.00741 and 10.59%, and MAJO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Majo sang Euro
Bảng chuyển đổi MAJO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJO | 0EUR |
2MAJO | 0.01EUR |
3MAJO | 0.01EUR |
4MAJO | 0.02EUR |
5MAJO | 0.03EUR |
6MAJO | 0.03EUR |
7MAJO | 0.04EUR |
8MAJO | 0.05EUR |
9MAJO | 0.05EUR |
10MAJO | 0.06EUR |
100000MAJO | 654.9EUR |
500000MAJO | 3,274.51EUR |
1000000MAJO | 6,549.02EUR |
5000000MAJO | 32,745.14EUR |
10000000MAJO | 65,490.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAJO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 152.69MAJO |
2EUR | 305.38MAJO |
3EUR | 458.08MAJO |
4EUR | 610.77MAJO |
5EUR | 763.47MAJO |
6EUR | 916.16MAJO |
7EUR | 1,068.86MAJO |
8EUR | 1,221.55MAJO |
9EUR | 1,374.24MAJO |
10EUR | 1,526.94MAJO |
100EUR | 15,269.43MAJO |
500EUR | 76,347.19MAJO |
1000EUR | 152,694.39MAJO |
5000EUR | 763,471.95MAJO |
10000EUR | 1,526,943.91MAJO |
Bảng chuyển đổi số tiền MAJO sang EUR và EUR sang MAJO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MAJO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAJO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Majo phổ biến
Majo | 1 MAJO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.89IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Majo | 1 MAJO |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAJO = $0.01 USD, 1 MAJO = €0.01 EUR, 1 MAJO = ₹0.61 INR, 1 MAJO = Rp110.89 IDR, 1 MAJO = $0.01 CAD, 1 MAJO = £0.01 GBP, 1 MAJO = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.56 |
![]() | 0.006012 |
![]() | 0.3176 |
![]() | 557.91 |
![]() | 252.14 |
![]() | 0.9114 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,102.78 |
![]() | 830.25 |
![]() | 2,256.03 |
![]() | 0.3183 |
![]() | 362,872.56 |
![]() | 0.005998 |
![]() | 25.28 |
![]() | 39.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Majo của bạn
Nhập số lượng MAJO của bạn
Nhập số lượng MAJO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Majo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Majo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Majo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Majo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Majo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Majo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Majo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Majo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Majo (MAJO)

Daily News | Fed Showed a Hawkish Stance on Cutting Interest Rates, Vốn hóa thị trường Tiền điện tử Drops by Over 7.5%, Three Major US Stock Indices All Fell
Sự cắt giảm lãi suất quyết liệt của Fed đã dẫn đến sự giảm giá hơn 7,5% trong vốn hóa thị trường tiền điện tử_ BTC đã giảm xuống dưới 100.000 đô la_ Fed không có ý định nắm giữ Bitcoin.

Token MAJOR: Nghệ thuật số với chủ đề Ếch trên Blockchain Solana
Token MAJOR là cuộc cách mạng lưỡng cư trong nghệ thuật số trên Solana. Let _Khám phá Major Frog NFTs, được ra mắt qua Dexscreener Moonshot, và xem tại sao những người đam mê tiền điện tử và người sưu tập nghệ thuật vẫn tiếp tục nhảy vào hệ sinh thái độc đáo với chủ đề ếch này_.