Manifold FinanceChuyển đổi Manifold Finance (FOLD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FOLD/IDR: 1 FOLD ≈ Rp9,969.86 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Manifold Finance Thị trường hôm nay

Manifold Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FOLD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,969.86. Với nguồn cung lưu hành là 1,913,514.12 FOLD, tổng vốn hóa thị trường của FOLD tính bằng IDR là Rp289,400,403,472,725.68. Trong 24h qua, giá của FOLD tính bằng IDR đã giảm Rp-50.04, biểu thị mức giảm -0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOLD tính bằng IDR là Rp1,566,578.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,002.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOLD sang IDR

Rp9,969.86-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOLD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOLD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Manifold Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOLD/-- Spot is $ and 0%, and FOLD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Manifold Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FOLD sang IDR

logo Manifold FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FOLD
9,969.86IDR
2FOLD
19,939.73IDR
3FOLD
29,909.6IDR
4FOLD
39,879.47IDR
5FOLD
49,849.34IDR
6FOLD
59,819.21IDR
7FOLD
69,789.08IDR
8FOLD
79,758.95IDR
9FOLD
89,728.81IDR
10FOLD
99,698.68IDR
100FOLD
996,986.88IDR
500FOLD
4,984,934.43IDR
1000FOLD
9,969,868.86IDR
5000FOLD
49,849,344.33IDR
10000FOLD
99,698,688.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FOLD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Manifold Finance
1IDR
0.0001003FOLD
2IDR
0.0002006FOLD
3IDR
0.0003009FOLD
4IDR
0.0004012FOLD
5IDR
0.0005015FOLD
6IDR
0.0006018FOLD
7IDR
0.0007021FOLD
8IDR
0.0008024FOLD
9IDR
0.0009027FOLD
10IDR
0.001003FOLD
1000000IDR
100.3FOLD
5000000IDR
501.51FOLD
10000000IDR
1,003.02FOLD
50000000IDR
5,015.11FOLD
100000000IDR
10,030.22FOLD

Bảng chuyển đổi số tiền FOLD sang IDR và IDR sang FOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FOLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Manifold Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOLD = $0.64 USD, 1 FOLD = €0.57 EUR, 1 FOLD = ₹53.42 INR, 1 FOLD = Rp9,699.67 IDR, 1 FOLD = $0.87 CAD, 1 FOLD = £0.48 GBP, 1 FOLD = ฿21.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001541
logo BTCBTC
0.0000003143
logo ETHETH
0.00001319
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.014
logo BNBBNB
0.00005112
logo SOLSOL
0.0002012
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1486
logo ADAADA
0.04497
logo TRXTRX
0.1245
logo STETHSTETH
0.00001317
logo WBTCWBTC
0.0000003133
logo SUISUI
0.008699
logo LINKLINK
0.002098
logo AVAXAVAX
0.001478

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Manifold Finance của bạn

01

Nhập số lượng FOLD của bạn

Nhập số lượng FOLD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manifold Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manifold Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Manifold Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Manifold Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Manifold Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Manifold Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Manifold Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Manifold Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Manifold Finance (FOLD)

Tìm hiểu thêm về Manifold Finance (FOLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.