Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.09217. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,270 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng HKD là $124,348,032.99. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng HKD đã giảm $-0.004121, biểu thị mức giảm -4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng HKD là $0.8183, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang HKD là $0.09217 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01183 | -3.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01115 | -6.14% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.01183, with a 24-hour trading change of -3.19%, MINT/USDT Spot is $0.01183 and -3.19%, and MINT/USDT Perpetual is $0.01115 and -6.14%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MINT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.09HKD |
2MINT | 0.18HKD |
3MINT | 0.27HKD |
4MINT | 0.36HKD |
5MINT | 0.46HKD |
6MINT | 0.55HKD |
7MINT | 0.64HKD |
8MINT | 0.73HKD |
9MINT | 0.82HKD |
10MINT | 0.92HKD |
10000MINT | 920.94HKD |
50000MINT | 4,604.71HKD |
100000MINT | 9,209.43HKD |
500000MINT | 46,047.17HKD |
1000000MINT | 92,094.34HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 10.85MINT |
2HKD | 21.71MINT |
3HKD | 32.57MINT |
4HKD | 43.43MINT |
5HKD | 54.29MINT |
6HKD | 65.15MINT |
7HKD | 76MINT |
8HKD | 86.86MINT |
9HKD | 97.72MINT |
10HKD | 108.58MINT |
100HKD | 1,085.84MINT |
500HKD | 5,429.21MINT |
1000HKD | 10,858.42MINT |
5000HKD | 54,292.14MINT |
10000HKD | 108,584.29MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang HKD và HKD sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp179.46IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.7JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.99 INR, 1 MINT = Rp179.46 IDR, 1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0008286 |
![]() | 0.04319 |
![]() | 64.21 |
![]() | 34.41 |
![]() | 0.1156 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.6117 |
![]() | 276.15 |
![]() | 443.4 |
![]() | 111.6 |
![]() | 0.04338 |
![]() | 57,400.1 |
![]() | 0.0008333 |
![]() | 7.13 |
![]() | 21.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

gateLive AMAの要点-Mintlayer
Mintlayerは、Bitcoinブロックチェーンの確立されたネットワークに根ざした分散型金融エコシステムを構築するためのレイヤー2ソリューションです。これにより、BitcoinはDeFi、スマートコントラクト、アトミックスワップ、NFT、およびdappに対応します。

Gate.io AMA with HistoryDAO-To Mint a Block History
Gate.ioは、HistoryDAOの共同創設者であるスカイ・ハリス氏を招いて、Gate.io取引所コミュニティでAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.io AMA with Minted-List および NFT を取引し、MTD トークンリワードを受け取る
Gate.ioは、MintedのDirector、Brand&Business PartnershipsのMatt Wan氏を招いて、Gate.io取引所のコミュニティでAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

$TRUMP Meme Coin: Xu hướng giá mới nhất
