OX Coin Thị trường hôm nay
OX Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OX Coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002218. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,945,764,600 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX Coin tính bằng EUR là €5,854,202.65. Trong 24h qua, giá của OX Coin tính bằng EUR đã tăng €0.0001088, biểu thị mức tăng +5.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX Coin tính bằng EUR là €0.06082, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001881.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang EUR là €0.002218 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OX Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00245 | 4.43% |
The real-time trading price of OX/USDT Spot is $0.00245, with a 24-hour trading change of 4.43%, OX/USDT Spot is $0.00245 and 4.43%, and OX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OX Coin sang Euro
Bảng chuyển đổi OX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OX | 0EUR |
2OX | 0EUR |
3OX | 0EUR |
4OX | 0EUR |
5OX | 0.01EUR |
6OX | 0.01EUR |
7OX | 0.01EUR |
8OX | 0.01EUR |
9OX | 0.01EUR |
10OX | 0.02EUR |
100000OX | 221.82EUR |
500000OX | 1,109.12EUR |
1000000OX | 2,218.24EUR |
5000000OX | 11,091.24EUR |
10000000OX | 22,182.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 450.8OX |
2EUR | 901.61OX |
3EUR | 1,352.41OX |
4EUR | 1,803.22OX |
5EUR | 2,254.03OX |
6EUR | 2,704.83OX |
7EUR | 3,155.64OX |
8EUR | 3,606.44OX |
9EUR | 4,057.25OX |
10EUR | 4,508.06OX |
100EUR | 45,080.61OX |
500EUR | 225,403.07OX |
1000EUR | 450,806.14OX |
5000EUR | 2,254,030.7OX |
10000EUR | 4,508,061.4OX |
Bảng chuyển đổi số tiền OX sang EUR và EUR sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OX Coin phổ biến
OX Coin | 1 OX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
OX Coin | 1 OX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.21 INR, 1 OX = Rp37.39 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.006974 |
![]() | 0.3548 |
![]() | 558.3 |
![]() | 285.48 |
![]() | 0.9895 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3,606.68 |
![]() | 2,367.53 |
![]() | 908.36 |
![]() | 0.3537 |
![]() | 487,421.83 |
![]() | 0.006985 |
![]() | 62.04 |
![]() | 180.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OX Coin của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OX Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OX Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OX Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OX Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OX Coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OX Coin (OX)

Как MemeBox помогает захватить возможности рынка мем-монет?
MemeBox облегчает рациональные инвестиции в Meme монеты и способствует устойчивому развитию экосистемы.

icryptox.com DeFi: Лидер инноваций и финансового роста в экосистеме DeFi.
icryptox.com DeFi - надежная платформа, помогающая управлять активами, оптимизировать инвестиции и увеличивать доходы.

Токен APX: Новый вариант торговли криптоактивами на платформе ApolloX
Погрузитесь в экономику токена APX, получите представление о его механизме стимулирования и модели управления

MemeBox: Платформа одноразовых трендовых мемов
MemeBox, новый продукт Meme eco_, запущенный Gate.io, стремится предоставить пользователям платформу для обслуживания Meme-монет и раскрыть неограниченный потенциал рынка Meme-монет.

SNAI Токен: Облачный Python Proxy и Платформа Управления Бессерверными Интеллектуальными Агентами

Токен ELIZA: Фреймворк AI Proxy помогает разработчикам создавать интеллектуальные приложения
Токен ELIZA - это основа революционной прокси-системы искусственного интеллекта, предоставляющей мощные инструменты для разработчиков и инвесторов.
Tìm hiểu thêm về OX Coin (OX)

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
