VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Brazilian Real (BRL)

VEX/BRL: 1 VEX ≈ R$0.0121 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0121. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng BRL là R$65,893,163.8. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng BRL đã giảm R$-0.0004142, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng BRL là R$0.2613, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.002739.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang BRL

R$0.0121-3.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang BRL là R$0.0121 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VEX sang BRL

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VEX
0.01BRL
2VEX
0.02BRL
3VEX
0.03BRL
4VEX
0.04BRL
5VEX
0.05BRL
6VEX
0.07BRL
7VEX
0.08BRL
8VEX
0.09BRL
9VEX
0.1BRL
10VEX
0.11BRL
10000VEX
119.08BRL
50000VEX
595.41BRL
100000VEX
1,190.83BRL
500000VEX
5,954.15BRL
1000000VEX
11,908.31BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VEX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1BRL
83.97VEX
2BRL
167.94VEX
3BRL
251.92VEX
4BRL
335.89VEX
5BRL
419.87VEX
6BRL
503.84VEX
7BRL
587.82VEX
8BRL
671.79VEX
9BRL
755.77VEX
10BRL
839.74VEX
100BRL
8,397.49VEX
500BRL
41,987.47VEX
1000BRL
83,974.94VEX
5000BRL
419,874.72VEX
10000BRL
839,749.44VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang BRL và BRL sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VEX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.19 INR, 1 VEX = Rp33.75 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.97
logo BTCBTC
0.0009941
logo ETHETH
0.05267
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
42.79
logo BNBBNB
0.154
logo SOLSOL
0.6241
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
529.69
logo ADAADA
133.97
logo TRXTRX
376.76
logo STETHSTETH
0.05274
logo SMARTSMART
56,291.23
logo WBTCWBTC
0.0009942
logo SUISUI
30.74
logo LINKLINK
6.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vexanium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Tìm hiểu thêm về Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.