Pasar 0chain Hari Ini
0chain menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini ZCN yang dikonversi ke Euro (EUR) adalah €0.0043. Dengan pasokan beredar 48,400,984 ZCN, total kapitalisasi pasar ZCN dalam EUR adalah €186,472.37. Selama 24 jam terakhir, harga ZCN di EUR turun sebesar €-0.007039, yang menunjukkan penurunan sebesar -60.64%. Secara riwayat, harga all-time high untuk ZCN dalam EUR adalah €4.62, sedangkan harga all-time low adalah €0.000000002374.
Grafik Konversi Harga 1ZCN ke EUR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 ZCN ke EUR adalah €0.0043 EUR, dengan perubahan -60.64% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga ZCN/EUR milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 ZCN/EUR selama satu hari terakhir.
Perdagangan 0chain
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.0051 | -63.51% |
Harga real-time perdagangan ZCN/USDT Spot adalah $0.0051, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -63.51%, ZCN/USDT Spot adalah $0.0051 dan -63.51%, dan ZCN/USDT Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi 0chain ke Euro
Tabel Konversi ZCN ke EUR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1ZCN | 0EUR |
2ZCN | 0EUR |
3ZCN | 0.01EUR |
4ZCN | 0.01EUR |
5ZCN | 0.02EUR |
6ZCN | 0.02EUR |
7ZCN | 0.03EUR |
8ZCN | 0.03EUR |
9ZCN | 0.03EUR |
10ZCN | 0.04EUR |
100000ZCN | 430.03EUR |
500000ZCN | 2,150.16EUR |
1000000ZCN | 4,300.32EUR |
5000000ZCN | 21,501.6EUR |
10000000ZCN | 43,003.2EUR |
Tabel Konversi EUR ke ZCN
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1EUR | 232.54ZCN |
2EUR | 465.08ZCN |
3EUR | 697.62ZCN |
4EUR | 930.16ZCN |
5EUR | 1,162.7ZCN |
6EUR | 1,395.24ZCN |
7EUR | 1,627.78ZCN |
8EUR | 1,860.32ZCN |
9EUR | 2,092.86ZCN |
10EUR | 2,325.4ZCN |
100EUR | 23,254.08ZCN |
500EUR | 116,270.41ZCN |
1000EUR | 232,540.83ZCN |
5000EUR | 1,162,704.17ZCN |
10000EUR | 2,325,408.34ZCN |
Tabel konversi jumlah ZCN ke EUR dan EUR ke ZCN di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000000 ZCN ke EUR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 EUR ke ZCN, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 10chain
0chain | 1 ZCN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp72.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
0chain | 1 ZCN |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 ZCN dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 ZCN = $0 USD, 1 ZCN = €0 EUR, 1 ZCN = ₹0.4 INR, 1 ZCN = Rp72.81 IDR, 1 ZCN = $0.01 CAD, 1 ZCN = £0 GBP, 1 ZCN = ฿0.16 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke EUR
ETH tukar ke EUR
USDT tukar ke EUR
XRP tukar ke EUR
BNB tukar ke EUR
USDC tukar ke EUR
SOL tukar ke EUR
TRX tukar ke EUR
DOGE tukar ke EUR
ADA tukar ke EUR
STETH tukar ke EUR
SMART tukar ke EUR
WBTC tukar ke EUR
LEO tukar ke EUR
TON tukar ke EUR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke EUR, ETH ke EUR, USDT ke EUR, BNB ke EUR, SOL ke EUR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 26.48 |
![]() | 0.007224 |
![]() | 0.3775 |
![]() | 558.59 |
![]() | 305.26 |
![]() | 0.9932 |
![]() | 557.65 |
![]() | 5.23 |
![]() | 2,418.2 |
![]() | 3,819.71 |
![]() | 980.15 |
![]() | 0.38 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 0.007259 |
![]() | 60.94 |
![]() | 183.22 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Euro dengan mata uang populer, termasuk EUR ke GT, EUR ke USDT, EUR ke BTC, EUR ke ETH, EUR ke USBT, EUR ke PEPE, EUR ke EIGEN, EUR ke OG, dst.
Masukkan jumlah 0chain Anda
Masukkan jumlah ZCN Anda
Masukkan jumlah ZCN Anda
Pilih Euro
Klik pada tarik-turun untuk memilih Euro atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga 0chain terbaru dalam Euro atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli 0chain.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi 0chain ke EUR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli 0chain
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter 0chain ke Euro (EUR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk 0chain ke Euro diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar 0chain ke Euro?
4.Bisakah Saya mengkonversi 0chain ke mata uang lainnya selain Euro?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Euro (EUR)?
Berita Terbaru Terkait 0chain (ZCN)

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường Tiền điện tử đối mặt với “Thứ Hai Đen Tối”: Tiếp theo là gì?
Chính sách tarifs của Trump đã gây ra biến động đột ngột trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.