Pasar AXEL Hari Ini
AXEL menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini AXEL yang dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥0.3901. Dengan pasokan beredar 137,223,060 AXEL, total kapitalisasi pasar AXEL dalam CNY adalah ¥377,588,587.58. Selama 24 jam terakhir, harga AXEL di CNY turun sebesar ¥-0.01087, yang menunjukkan penurunan sebesar -2.69%. Secara riwayat, harga all-time high untuk AXEL dalam CNY adalah ¥2.46, sedangkan harga all-time low adalah ¥0.252.
Grafik Konversi Harga 1AXEL ke CNY
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 AXEL ke CNY adalah ¥0.3901 CNY, dengan perubahan -2.69% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga AXEL/CNY milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 AXEL/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan AXEL
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan AXEL/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, AXEL/-- Spot adalah $ dan 0%, dan AXEL/-- Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi AXEL ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi AXEL ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1AXEL | 0.39CNY |
2AXEL | 0.78CNY |
3AXEL | 1.17CNY |
4AXEL | 1.56CNY |
5AXEL | 1.95CNY |
6AXEL | 2.34CNY |
7AXEL | 2.73CNY |
8AXEL | 3.12CNY |
9AXEL | 3.51CNY |
10AXEL | 3.9CNY |
1000AXEL | 390.12CNY |
5000AXEL | 1,950.63CNY |
10000AXEL | 3,901.26CNY |
50000AXEL | 19,506.32CNY |
100000AXEL | 39,012.65CNY |
Tabel Konversi CNY ke AXEL
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 2.56AXEL |
2CNY | 5.12AXEL |
3CNY | 7.68AXEL |
4CNY | 10.25AXEL |
5CNY | 12.81AXEL |
6CNY | 15.37AXEL |
7CNY | 17.94AXEL |
8CNY | 20.5AXEL |
9CNY | 23.06AXEL |
10CNY | 25.63AXEL |
100CNY | 256.32AXEL |
500CNY | 1,281.63AXEL |
1000CNY | 2,563.27AXEL |
5000CNY | 12,816.35AXEL |
10000CNY | 25,632.7AXEL |
Tabel konversi jumlah AXEL ke CNY dan CNY ke AXEL di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 AXEL ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CNY ke AXEL, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1AXEL
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.62INR |
![]() | Rp839.07IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.82THB |
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | ₽5.11RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.89TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.97JPY |
![]() | $0.43HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 AXEL dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 AXEL = $0.06 USD, 1 AXEL = €0.05 EUR, 1 AXEL = ₹4.62 INR, 1 AXEL = Rp839.07 IDR, 1 AXEL = $0.08 CAD, 1 AXEL = £0.04 GBP, 1 AXEL = ฿1.82 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
SMART tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
LEO tukar ke CNY
TON tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0009088 |
![]() | 0.0475 |
![]() | 70.92 |
![]() | 38.63 |
![]() | 0.1265 |
![]() | 70.83 |
![]() | 0.6695 |
![]() | 306.89 |
![]() | 485.77 |
![]() | 123.8 |
![]() | 0.04785 |
![]() | 63,979.97 |
![]() | 0.0009111 |
![]() | 7.73 |
![]() | 23.46 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan dengan mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT, CNY ke BTC, CNY ke ETH, CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dst.
Masukkan jumlah AXEL Anda
Masukkan jumlah AXEL Anda
Masukkan jumlah AXEL Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih Chinese Renminbi Yuan atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga AXEL terbaru dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli AXEL.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi AXEL ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli AXEL
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter AXEL ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk AXEL ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar AXEL ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi AXEL ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait AXEL (AXEL)

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư
Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana
REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.