GMX 今日の市場
GMXは昨日に比べ上昇しています。
GMXをNamibian Dollar(NAD)に換算した現在の価格は$274.39です。10,086,729.27 GMXの流通供給量に基づくと、NADでのGMXの総時価総額は$48,188,015,644.28です。過去24時間で、 NADでの GMX の価格は $5.97上昇し、 +2.2%の成長率を示しています。過去において、NADでのGMXの史上最高価格は$1,591.21、史上最低価格は$92.27でした。
1GMXからNADへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 GMXからNADへの為替レートは$274.39 NADであり、過去24時間で+2.2%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのGMX/NADの価格チャートページには、過去1日における1 GMX/NADの履歴変化データが表示されています。
GMX 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $15.95 | 3.1% | |
![]() 無期限 | $15.92 | 2.79% |
GMX/USDT現物のリアルタイム取引価格は$15.95であり、過去24時間の取引変化率は3.1%です。GMX/USDT現物価格は$15.95と3.1%、GMX/USDT永久契約価格は$15.92と2.79%です。
GMX から Namibian Dollar への為替レートの換算表
GMX から NAD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1GMX | 274.39NAD |
2GMX | 548.78NAD |
3GMX | 823.17NAD |
4GMX | 1,097.57NAD |
5GMX | 1,371.96NAD |
6GMX | 1,646.35NAD |
7GMX | 1,920.74NAD |
8GMX | 2,195.14NAD |
9GMX | 2,469.53NAD |
10GMX | 2,743.92NAD |
100GMX | 27,439.26NAD |
500GMX | 137,196.31NAD |
1000GMX | 274,392.63NAD |
5000GMX | 1,371,963.16NAD |
10000GMX | 2,743,926.32NAD |
NAD から GMX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1NAD | 0.003644GMX |
2NAD | 0.007288GMX |
3NAD | 0.01093GMX |
4NAD | 0.01457GMX |
5NAD | 0.01822GMX |
6NAD | 0.02186GMX |
7NAD | 0.02551GMX |
8NAD | 0.02915GMX |
9NAD | 0.03279GMX |
10NAD | 0.03644GMX |
100000NAD | 364.44GMX |
500000NAD | 1,822.2GMX |
1000000NAD | 3,644.41GMX |
5000000NAD | 18,222.06GMX |
10000000NAD | 36,444.12GMX |
上記のGMXからNADおよびNADからGMXの金額変換表は、1から10000、GMXからNADへの変換関係と具体的な値、および1から10000000、NADからGMXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1GMX から変換
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $15.61USD |
![]() | €13.98EUR |
![]() | ₹1,304.1INR |
![]() | Rp236,799.57IDR |
![]() | $21.17CAD |
![]() | £11.72GBP |
![]() | ฿514.86THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,442.5RUB |
![]() | R$84.91BRL |
![]() | د.إ57.33AED |
![]() | ₺532.81TRY |
![]() | ¥110.1CNY |
![]() | ¥2,247.87JPY |
![]() | $121.62HKD |
上記の表は、1 GMXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 GMX = $15.61 USD、1 GMX = €13.98 EUR、1 GMX = ₹1,304.1 INR、1 GMX = Rp236,799.57 IDR、1 GMX = $21.17 CAD、1 GMX = £11.72 GBP、1 GMX = ฿514.86 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から NADへ
ETH から NADへ
USDT から NADへ
XRP から NADへ
BNB から NADへ
SOL から NADへ
USDC から NADへ
TRX から NADへ
DOGE から NADへ
ADA から NADへ
STETH から NADへ
SMART から NADへ
WBTC から NADへ
LEO から NADへ
LINK から NADへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからNAD、ETHからNAD、USDTからNAD、BNBからNAD、SOLからNADなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003402 |
![]() | 0.0181 |
![]() | 28.71 |
![]() | 13.61 |
![]() | 0.04909 |
![]() | 0.2153 |
![]() | 28.72 |
![]() | 114.47 |
![]() | 183.72 |
![]() | 46.53 |
![]() | 0.01809 |
![]() | 23,291.13 |
![]() | 0.0003404 |
![]() | 3.05 |
![]() | 1.51 |
上記の表は、Namibian Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、NADからGT、NADからUSDT、NADからBTC、NADからETH、NADからUSBT、NADからPEPE、NADからEIGEN、NADからOGなどが含まれます。
GMXの数量を入力してください。
GMXの数量を入力してください。
GMXの数量を入力してください。
Namibian Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Namibian Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、GMXをNADに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
GMXの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.GMX から Namibian Dollar (NAD) への変換とは?
2.このページでの、GMX から Namibian Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.GMX から Namibian Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.GMXを Namibian Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をNamibian Dollar (NAD)に交換できますか?
GMX (GMX)に関連する最新ニュース

Tin tức hàng ngày | Mỹ công bố thuế đối với tiền điện tử, Cục Dự trữ liên bang có thể cắt giảm lãi suất sớm hơn dự kiến
FED có thể thông báo cắt giảm lãi suất vào tháng Sáu

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.

Cách Mua Tiền Điện Tử: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu Đầu Tư Tiền Điện Tử
Từ việc chọn nền tảng giao dịch đến việc lưu trữ tài sản an toàn, hướng dẫn này sẽ giải thích từng bước mua tiền điện tử để giúp bạn bắt đầu dễ dàng và giao dịch an toàn.

Thị trường tiền điện tử 'Thứ Hai Đen,' Bitcoin giảm xuống dưới 78,000 đô la
Vào ngày 7 tháng 4 năm 2025, thị trường tiền điện tử toàn cầu trải qua một cơn lốc xoáy nghiêm trọng, được các nhà đầu tư và truyền thông gọi là 'Thứ Hai Đen'.

Khám phá Freedogs (FREEDOG Coin), sự kết hợp độc đáo giữa Web3 và văn hóa meme
Freedogs là một dự án tiền điện tử dựa trên công nghệ Web3, kết hợp sự vui nhộn của văn hóa meme với sự phân quyền của blockchain.

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.