Hacken Token 今日の市場
Hacken Tokenは昨日に比べ下落しています。
HAIをUS Dollar(USD)に換算した現在の価格は$0.01694です。流通供給量が833,533,250 HAIの場合、USDにおけるHAIの総市場価値は$14,120,053.25です。過去24時間で、HAIのUSDにおける価格は$-0.0005907下がり、減少率は-3.36%を示しています。過去において、USDでのHAIの史上最高価格は$0.4658、史上最低価格は$0.002342でした。
1HAIからUSDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 HAIからUSDへの為替レートは$0.01694 USDであり、過去24時間で-3.36%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのHAI/USDの価格チャートページには、過去1日における1 HAI/USDの履歴変化データが表示されています。
Hacken Token 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.01699 | -2.91% |
HAI/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.01699であり、過去24時間の取引変化率は-2.91%です。HAI/USDT現物価格は$0.01699と-2.91%、HAI/USDT永久契約価格は$と0%です。
Hacken Token から US Dollar への為替レートの換算表
HAI から USD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HAI | 0.01USD |
2HAI | 0.03USD |
3HAI | 0.05USD |
4HAI | 0.06USD |
5HAI | 0.08USD |
6HAI | 0.1USD |
7HAI | 0.11USD |
8HAI | 0.13USD |
9HAI | 0.15USD |
10HAI | 0.17USD |
10000HAI | 171.3USD |
50000HAI | 856.5USD |
100000HAI | 1,713USD |
500000HAI | 8,565USD |
1000000HAI | 17,130USD |
USD から HAI への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1USD | 58.37HAI |
2USD | 116.75HAI |
3USD | 175.13HAI |
4USD | 233.5HAI |
5USD | 291.88HAI |
6USD | 350.26HAI |
7USD | 408.63HAI |
8USD | 467.01HAI |
9USD | 525.39HAI |
10USD | 583.77HAI |
100USD | 5,837.71HAI |
500USD | 29,188.55HAI |
1000USD | 58,377.11HAI |
5000USD | 291,885.58HAI |
10000USD | 583,771.16HAI |
上記のHAIからUSDおよびUSDからHAIの金額変換表は、1から1000000、HAIからUSDへの変換関係と具体的な値、および1から10000、USDからHAIへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Hacken Token から変換
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp259.86IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
上記の表は、1 HAIと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 HAI = $0.02 USD、1 HAI = €0.02 EUR、1 HAI = ₹1.43 INR、1 HAI = Rp259.86 IDR、1 HAI = $0.02 CAD、1 HAI = £0.01 GBP、1 HAI = ฿0.56 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から USDへ
ETH から USDへ
USDT から USDへ
XRP から USDへ
BNB から USDへ
USDC から USDへ
SOL から USDへ
DOGE から USDへ
TRX から USDへ
ADA から USDへ
STETH から USDへ
SMART から USDへ
WBTC から USDへ
LEO から USDへ
TON から USDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからUSD、ETHからUSD、USDTからUSD、BNBからUSD、SOLからUSDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 23.74 |
![]() | 0.006468 |
![]() | 0.3376 |
![]() | 500.22 |
![]() | 273.99 |
![]() | 0.8971 |
![]() | 499.75 |
![]() | 4.66 |
![]() | 3,402.74 |
![]() | 2,179.4 |
![]() | 870.77 |
![]() | 0.3371 |
![]() | 450,450.45 |
![]() | 0.006471 |
![]() | 54.69 |
![]() | 163.98 |
上記の表は、US Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、USDからGT、USDからUSDT、USDからBTC、USDからETH、USDからUSBT、USDからPEPE、USDからEIGEN、USDからOGなどが含まれます。
Hacken Tokenの数量を入力してください。
HAIの数量を入力してください。
HAIの数量を入力してください。
US Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、US Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Hacken Tokenの現在のUS Dollarでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Hacken Tokenの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、Hacken TokenをUSDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Hacken Tokenの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Hacken Token から US Dollar (USD) への変換とは?
2.このページでの、Hacken Token から US Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.Hacken Token から US Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.Hacken Tokenを US Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をUS Dollar (USD)に交換できますか?
Hacken Token (HAI)に関連する最新ニュース

Legacy Network ($LGCT): Lực đẩy của hệ sinh thái mới cho giáo dục blockchain
Là một nền tảng phát triển cá nhân và giáo dục phi tập trung, Mạng lưới Di sản, với token bản địa $LGCT ở trung tâm, cung cấp cho người dùng một trải nghiệm sáng tạo kết hợp việc học hỏi với phần thưởng kinh tế thông qua mô hình 'Học để Kiếm'.

Cách Bắt Đầu Khai Thác Tiền Điện Tử? Hướng Dẫn Khai Thác Tiền Điện Tử 2025
Khai thác Tiền điện tử đang ở giai đoạn chuyển giao, với ứng dụng công nghệ mới và phát triển bền vững trở thành trọng tâm của ngành công nghiệp.

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

CHEEMS Coin là gì? Memecoin Shiba Inu Nổi Bật trên BNB Chain
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, memecoin ngày càng thu hút sự chú ý, đặc biệt là những đồng tiền liên quan đến các meme nổi tiếng trên internet.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.