Ethena USDe 今日の市場
Ethena USDeは昨日に比べ下落しています。
USDEをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€0.8949です。流通供給量が5,087,987,000 USDEの場合、EURにおけるUSDEの総市場価値は€4,079,313,468.78です。過去24時間で、USDEのEURにおける価格は€-0.00008952下がり、減少率は-0.01%を示しています。過去において、EURでのUSDEの史上最高価格は€1.34、史上最低価格は€0.8603でした。
1USDEからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 USDEからEURへの為替レートは€0.8949 EURであり、過去24時間で-0.01%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのUSDE/EURの価格チャートページには、過去1日における1 USDE/EURの履歴変化データが表示されています。
Ethena USDe 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.9992 | 0.02% |
USDE/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.9992であり、過去24時間の取引変化率は0.02%です。USDE/USDT現物価格は$0.9992と0.02%、USDE/USDT永久契約価格は$と0%です。
Ethena USDe から Euro への為替レートの換算表
USDE から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1USDE | 0.89EUR |
2USDE | 1.78EUR |
3USDE | 2.68EUR |
4USDE | 3.57EUR |
5USDE | 4.47EUR |
6USDE | 5.36EUR |
7USDE | 6.26EUR |
8USDE | 7.15EUR |
9USDE | 8.05EUR |
10USDE | 8.94EUR |
1000USDE | 894.91EUR |
5000USDE | 4,474.57EUR |
10000USDE | 8,949.14EUR |
50000USDE | 44,745.72EUR |
100000USDE | 89,491.45EUR |
EUR から USDE への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDE |
2EUR | 2.23USDE |
3EUR | 3.35USDE |
4EUR | 4.46USDE |
5EUR | 5.58USDE |
6EUR | 6.7USDE |
7EUR | 7.82USDE |
8EUR | 8.93USDE |
9EUR | 10.05USDE |
10EUR | 11.17USDE |
100EUR | 111.74USDE |
500EUR | 558.71USDE |
1000EUR | 1,117.42USDE |
5000EUR | 5,587.12USDE |
10000EUR | 11,174.25USDE |
上記のUSDEからEURおよびEURからUSDEの金額変換表は、1から100000、USDEからEURへの変換関係と具体的な値、および1から10000、EURからUSDEへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Ethena USDe から変換
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.45INR |
![]() | Rp15,153.05IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.95THB |
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.31RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.09TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.84JPY |
![]() | $7.78HKD |
上記の表は、1 USDEと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 USDE = $1 USD、1 USDE = €0.89 EUR、1 USDE = ₹83.45 INR、1 USDE = Rp15,153.05 IDR、1 USDE = $1.35 CAD、1 USDE = £0.75 GBP、1 USDE = ฿32.95 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
USDC から EURへ
SOL から EURへ
TRX から EURへ
DOGE から EURへ
ADA から EURへ
STETH から EURへ
SMART から EURへ
WBTC から EURへ
LEO から EURへ
TON から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 26.83 |
![]() | 0.007317 |
![]() | 0.384 |
![]() | 558.4 |
![]() | 312.41 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.36 |
![]() | 2,447.15 |
![]() | 3,862.8 |
![]() | 998.2 |
![]() | 0.3831 |
![]() | 0.007322 |
![]() | 509,678.54 |
![]() | 61.02 |
![]() | 189.63 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Ethena USDeの数量を入力してください。
USDEの数量を入力してください。
USDEの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、Ethena USDeをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Ethena USDeの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Ethena USDe から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Ethena USDe から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Ethena USDe から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Ethena USDeを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Ethena USDe (USDE)に関連する最新ニュース

Token BÁN LẺ: Đồng tiền kỷ niệm chuỗi SpongeBob trên Solana
Token RETAIL là một memecoin dựa trên Solana với chủ đề câu chuyện về SpongeBob.

Hướng dẫn Token ATM: Hướng dẫn Giao dịch và Mua hàng trên Chuỗi BSC
Với sự phát triển liên tục của công nghệ blockchain, tiền điện tử ATM (Máy Rút Tiền Tự Động) đang dần thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về các hệ thống tiền tệ truyền thống.

SDT Token: Một Dự Án Drama Ngắn Hạn Cho Phép Token Hóa Quyền Bằng Cổ Phiếu-Tiền
SDT, với vai trò là một token short drama, củng cố tài sản với các dự án ngôi sao short drama nước ngoài, đánh giá tài sản thực tế và đưa tài sản thế giới thực vào chuỗi, cho phép token hóa quyền bằng tiền và cổ phiếu.

Token TESLER: Trump Mua Tesla để Thể Hiện Sự Ủng Hộ cho Musk
Tesler là một token meme được truyền cảm hứng bởi biểu tượng văn hóa Trump và Musk. Ý tưởng được phát động khi Trump mua một chiếc Tesla trong một sự kiện liên quan để ủng hộ công khai Elon Musk, tuyên bố, “Tôi Yêu Tesler.”

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.
Ethena USDe (USDE)についてもっと知る

Gate Research: DeFi貸付量が23%減少; 初のXRPレバレッジETFが取引を開始

暗号資産市場のトップ10ステーブルコイン

USDtbとは何ですか?USDtbについて知っておく必要があることすべて

Gate Research: トランプの関税政策が世界市場の低迷を引き起こす; イーサリアムが3月のDEX取引量でトップスポットを回復

CIANに関する包括的なガイド
