O
Tính giá Open LootOL
Xếp hạng #1243
$0.06154
-0.06%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Open Loot(OL)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
1.88%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Open Loot ( OL )
Hợp đồng
0
0x1f57da7...cc85dcc3a
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
openloot.com
Open Loot is a Web3 gaming distribution platform and marketplace that supports game developers and publishers with go-to-market strategies, distribution, user experience, payments, etc.
Xu hướng giá Open Loot (OL)
Cao nhất 24H$0.0643
Thấp nhất 24H$0.05929
KLGD 24 giờ$160.15K
Vốn hóa thị trường
$12.45MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.69
Khối lượng lưu thông
201.37M OLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.02
Tổng số lượng của coin
5.00B OLVốn hóa thị trường/FDV
4.03%Cung cấp tối đa
5.00B OLGiá trị pha loãng hoàn toàn
$309.30MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Open Loot (OL)
Giá Open Loot hôm nay là $0.06154 với khối lượng giao dịch trong 24h là $160.15K và như vậy Open Loot có vốn hóa thị trường là $12.45M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0098%. Giá Open Loot đã biến động -0.06% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0008847 | -1.41% |
24H | -$0.0003046 | -0.49% |
7D | -$0.006095 | -8.97% |
30D | +$0.01662 | +36.76% |
1Y | +$0.05184 | +517.89% |
Chỉ số độ tin cậy
57.50
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch OL phổ biến
U OL chuyển đổi sang USD | $0.06 USD |
E OL chuyển đổi sang EUR | €0.06 EUR |
I OL chuyển đổi sang INR | ₹5.17 INR |
I OL chuyển đổi sang IDR | Rp938.25 IDR |
C OL chuyển đổi sang CAD | $0.08 CAD |
G OL chuyển đổi sang GBP | £0.05 GBP |
T OL chuyển đổi sang THB | ฿2.04 THB |
R OL chuyển đổi sang RUB | ₽5.72 RUB |
B OL chuyển đổi sang BRL | R$0.34 BRL |
A OL chuyển đổi sang AED | د.إ0.23 AED |
T OL chuyển đổi sang TRY | ₺2.11 TRY |
C OL chuyển đổi sang CNY | ¥0.44 CNY |
J OL chuyển đổi sang JPY | ¥8.91 JPY |
H OL chuyển đổi sang HKD | $0.48 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
1.05M
Dòng tiền ra ($)
280.60K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xfc5a...20d8c1 | 4.05B | 81.00% |
0x4695...fd7d37 | 264.02M | 5.28% |
0x0297...a337d5 | 178.07M | 3.56% |
0x91d4...c8debe | 165.42M | 3.30% |
0x3154...0f2c35 | 101.74M | 2.03% |
Khác | 240.73M | 4.83% |