AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.651. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,016 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng CAD là $59,800,082.75. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng CAD đã tăng $0.006593, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng CAD là $8.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01653.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang CAD là $0.651 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4768 | -1.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4769 | -0.42% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.4768, with a 24-hour trading change of -1.5%, AVA/USDT Spot is $0.4768 and -1.5%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4769 and -0.42%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AVA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 0.65CAD |
2AVA | 1.3CAD |
3AVA | 1.95CAD |
4AVA | 2.6CAD |
5AVA | 3.25CAD |
6AVA | 3.9CAD |
7AVA | 4.55CAD |
8AVA | 5.2CAD |
9AVA | 5.85CAD |
10AVA | 6.51CAD |
1000AVA | 651.07CAD |
5000AVA | 3,255.36CAD |
10000AVA | 6,510.72CAD |
50000AVA | 32,553.6CAD |
100000AVA | 65,107.2CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.53AVA |
2CAD | 3.07AVA |
3CAD | 4.6AVA |
4CAD | 6.14AVA |
5CAD | 7.67AVA |
6CAD | 9.21AVA |
7CAD | 10.75AVA |
8CAD | 12.28AVA |
9CAD | 13.82AVA |
10CAD | 15.35AVA |
100CAD | 153.59AVA |
500CAD | 767.96AVA |
1000CAD | 1,535.92AVA |
5000CAD | 7,679.64AVA |
10000CAD | 15,359.28AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang CAD và CAD sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹40.56INR |
![]() | Rp7,364.91IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿16.01THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽44.86RUB |
![]() | R$2.64BRL |
![]() | د.إ1.78AED |
![]() | ₺16.57TRY |
![]() | ¥3.42CNY |
![]() | ¥69.91JPY |
![]() | $3.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.49 USD, 1 AVA = €0.43 EUR, 1 AVA = ₹40.56 INR, 1 AVA = Rp7,364.91 IDR, 1 AVA = $0.66 CAD, 1 AVA = £0.36 GBP, 1 AVA = ฿16.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.05 |
![]() | 0.004606 |
![]() | 0.2343 |
![]() | 368.75 |
![]() | 188.56 |
![]() | 0.6535 |
![]() | 368.51 |
![]() | 3.33 |
![]() | 2,382.2 |
![]() | 1,563.75 |
![]() | 599.97 |
![]() | 0.2336 |
![]() | 321,941.33 |
![]() | 0.004614 |
![]() | 40.98 |
![]() | 119.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Analisis Harga Koin KAVA: 2025 dan Tinjauan Platform DeFi
Temukan pandangan 2025 Kava, tips membeli, dan imbalan staking untuk investor kripto.

Token AVL: Avalon Labs Membangun Ekosistem Keuangan Di Rantai Bitcoin
Jelajahi bagaimana token AVL memberdayakan revolusi keuangan Bitcoin on-chain Avalon Labs.

Token AVL: Inti dari Ekosistem DeFi Bitcoin Avalon Labs
Token AVL membantu investor membuka potensi Bitcoin dan memaksimalkan likuiditas dan hasil melalui stablecoin USDa, platform peminjaman terdesentralisasi, dan derivatif Bitcoin.

Apa itu Token AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents sedang merevolusi blockchain Avalanche.

Temukan LAVA Token: Protokol Data Revolusioner untuk Dunia Blockchain
Sebagai pelopor dalam koordinasi lalu lintas cross-chain, Token LAVA menonjol dengan protokol data blockchain yang inovatif.

Token LAVAELYSIUM: Jantung dari Ekosistem Permainan Blockchain Vulcan Forged
Temukan token LAVAELYSIUM dan temukan ekosistem permainan blockchain Vulcan Forged.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh

Token đại diện trí tuệ nhân tạo: Ưu ái mới trong thế giới tiền điện tử
