AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Kenyan Shilling (KES)

AVAX/KES: 1 AVAX ≈ KSh2,099.46 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh2,099.46. Với nguồn cung lưu hành là 415,520,800 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng KES là KSh112,570,428,258,341. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng KES đã giảm KSh-77.35, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng KES là KSh18,705.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh361.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang KES

KSh2,099.46-3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/KES trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $16.25, with a 24-hour trading change of -2.98%, AVAX/USDT Spot is $16.25 and -2.98%, and AVAX/USDT Perpetual is $16.24 and -2.4%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi AVAX sang KES

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1AVAX
2,099.46KES
2AVAX
4,198.93KES
3AVAX
6,298.4KES
4AVAX
8,397.87KES
5AVAX
10,497.34KES
6AVAX
12,596.81KES
7AVAX
14,696.28KES
8AVAX
16,795.75KES
9AVAX
18,895.22KES
10AVAX
20,994.69KES
100AVAX
209,946.94KES
500AVAX
1,049,734.7KES
1000AVAX
2,099,469.41KES
5000AVAX
10,497,347.05KES
10000AVAX
20,994,694.11KES

Bảng chuyển đổi KES sang AVAX

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1KES
0.0004763AVAX
2KES
0.0009526AVAX
3KES
0.001428AVAX
4KES
0.001905AVAX
5KES
0.002381AVAX
6KES
0.002857AVAX
7KES
0.003334AVAX
8KES
0.00381AVAX
9KES
0.004286AVAX
10KES
0.004763AVAX
1000000KES
476.31AVAX
5000000KES
2,381.55AVAX
10000000KES
4,763.1AVAX
50000000KES
23,815.54AVAX
100000000KES
47,631.08AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang KES và KES sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KES sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $16.35 USD, 1 AVAX = €14.65 EUR, 1 AVAX = ₹1,365.92 INR, 1 AVAX = Rp248,025.18 IDR, 1 AVAX = $22.18 CAD, 1 AVAX = £12.28 GBP, 1 AVAX = ฿539.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1859
logo BTCBTC
0.00005023
logo ETHETH
0.002633
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
2.09
logo BNBBNB
0.006987
logo USDCUSDC
3.87
logo SOLSOL
0.03682
logo TRXTRX
16.75
logo DOGEDOGE
26.89
logo ADAADA
6.79
logo STETHSTETH
0.002645
logo SMARTSMART
3,465.82
logo WBTCWBTC
0.00004998
logo LEOLEO
0.4307
logo TONTON
1.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.