BitMEX Token Thị trường hôm nay
BitMEX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BMEX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2859. Với nguồn cung lưu hành là 99,750,000 BMEX, tổng vốn hóa thị trường của BMEX tính bằng USD là $28,518,525. Trong 24h qua, giá của BMEX tính bằng USD đã giảm $-0.004063, biểu thị mức giảm -1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMEX tính bằng USD là $0.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMEX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMEX sang USD là $0.2859 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BMEX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMEX/USD trong ngày qua.
Giao dịch BitMEX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2862 | -1.78% |
The real-time trading price of BMEX/USDT Spot is $0.2862, with a 24-hour trading change of -1.78%, BMEX/USDT Spot is $0.2862 and -1.78%, and BMEX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BitMEX Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi BMEX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BMEX | 0.28USD |
2BMEX | 0.57USD |
3BMEX | 0.86USD |
4BMEX | 1.14USD |
5BMEX | 1.43USD |
6BMEX | 1.72USD |
7BMEX | 2USD |
8BMEX | 2.29USD |
9BMEX | 2.58USD |
10BMEX | 2.86USD |
1000BMEX | 286.7USD |
5000BMEX | 1,433.5USD |
10000BMEX | 2,867USD |
50000BMEX | 14,335USD |
100000BMEX | 28,670USD |
Bảng chuyển đổi USD sang BMEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.48BMEX |
2USD | 6.97BMEX |
3USD | 10.46BMEX |
4USD | 13.95BMEX |
5USD | 17.43BMEX |
6USD | 20.92BMEX |
7USD | 24.41BMEX |
8USD | 27.9BMEX |
9USD | 31.39BMEX |
10USD | 34.87BMEX |
100USD | 348.79BMEX |
500USD | 1,743.98BMEX |
1000USD | 3,487.96BMEX |
5000USD | 17,439.83BMEX |
10000USD | 34,879.66BMEX |
Bảng chuyển đổi số tiền BMEX sang USD và USD sang BMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BMEX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BitMEX Token phổ biến
BitMEX Token | 1 BMEX |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹23.88INR |
![]() | Rp4,337.03IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.43THB |
BitMEX Token | 1 BMEX |
---|---|
![]() | ₽26.42RUB |
![]() | R$1.56BRL |
![]() | د.إ1.05AED |
![]() | ₺9.76TRY |
![]() | ¥2.02CNY |
![]() | ¥41.17JPY |
![]() | $2.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMEX = $0.29 USD, 1 BMEX = €0.26 EUR, 1 BMEX = ₹23.88 INR, 1 BMEX = Rp4,337.03 IDR, 1 BMEX = $0.39 CAD, 1 BMEX = £0.21 GBP, 1 BMEX = ฿9.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.46 |
![]() | 0.006013 |
![]() | 0.2992 |
![]() | 500.14 |
![]() | 242.72 |
![]() | 0.8573 |
![]() | 4.17 |
![]() | 499.8 |
![]() | 3,053.24 |
![]() | 780.64 |
![]() | 2,101.01 |
![]() | 0.2988 |
![]() | 0.005992 |
![]() | 447,227.19 |
![]() | 53.4 |
![]() | 39.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng BitMEX Token của bạn
Nhập số lượng BMEX của bạn
Nhập số lượng BMEX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BitMEX Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BitMEX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BitMEX Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BitMEX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BitMEX Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BitMEX Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BitMEX Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi BitMEX Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BitMEX Token (BMEX)

Що таке Pibridge? Дізнайтеся про провідний обмін P2P Pi
У світі криптовалют Pi Network відзначився як унікальний проект, що пропонує користувачам можливість видобувати монети за допомогою своїх мобільних телефонів.

TOKEN NUMI: Як платформа NUMINE Web 3.0 оптимізує досвід користувача Blockchain
Стаття представляє основні функції токену NUMI, інноваційний дизайн платформи NUMINE та його стимулюючий механізм для творців контенту.

2025 XRP ціна комплексний аналіз та перспективи інвестиційного вигляду
According to market data, XRP has shown some volatility in the past few months, but its core value - fast, low-cost transaction characteristics, still attract global users.

Яка найкраща біржа Bitcoin? Рекомендації топових бірж Bitcoin на 2025 рік
Вибір безпечної, з низькою комісією та високою ліквідністю біржі Bitcoin - ключ до забезпечення плавних транзакцій та безпеки коштів.

Токен GUN буде внесено до списку на Gate.io – Що таке проект Gunz?
GUNZ - перший проект, що глибоко інтегрує AAA ігри з блокчейном рівня 1.

AB Токен: Революція в децентралізованому фінансуванні з AB DAO Екосистемою
Глибока дискусія про основне положення токенів AB в екосистемі AB DAO та їх інноваційні застосування в галузі децентралізованого фінансування.