BoringDAOBORING sang INR:Chuyển đổi BoringDAO (BORING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BORING/INR: 1 BORING ≈ ₹0.03031 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BoringDAO Thị trường hôm nay

BoringDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BoringDAO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03031. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,711,942,725.36 BORING, tổng vốn hóa thị trường của BoringDAO tính bằng INR là ₹4,553,452,297.73. Trong 24h qua, giá của BoringDAO tính bằng INR đã tăng ₹0.00001211, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BoringDAO tính bằng INR là ₹13.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.006666.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORING sang INR

0.03031+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORING sang INR là ₹0.03031 INR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BORING/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORING/INR trong ngày qua.

Giao dịch BoringDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BoringDAOBORING/USDT
Giao ngay
$0.0003455
+0.03%

The real-time trading price of BORING/USDT Spot is $0.0003455, with a 24-hour trading change of +0.03%, BORING/USDT Spot is $0.0003455 and +0.03%, and BORING/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BoringDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BORING sang INR

logo BoringDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BORING
0.03INR
2BORING
0.06INR
3BORING
0.09INR
4BORING
0.12INR
5BORING
0.15INR
6BORING
0.18INR
7BORING
0.21INR
8BORING
0.24INR
9BORING
0.27INR
10BORING
0.3INR
10,000BORING
303.19INR
50,000BORING
1,515.98INR
100,000BORING
3,031.97INR
500,000BORING
15,159.86INR
1,000,000BORING
30,319.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang BORING

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BoringDAO
1INR
32.98BORING
2INR
65.96BORING
3INR
98.94BORING
4INR
131.92BORING
5INR
164.9BORING
6INR
197.89BORING
7INR
230.87BORING
8INR
263.85BORING
9INR
296.83BORING
10INR
329.81BORING
100INR
3,298.18BORING
500INR
16,490.91BORING
1,000INR
32,981.83BORING
5,000INR
164,909.16BORING
10,000INR
329,818.32BORING

Bảng chuyển đổi số tiền BORING sang INR và INR sang BORING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BORING sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BORING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BoringDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORING = $0 USD, 1 BORING = €0 EUR, 1 BORING = ₹0.03 INR, 1 BORING = Rp5.67 IDR, 1 BORING = $0 CAD, 1 BORING = £0 GBP, 1 BORING = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.334
logo BTCBTC
0.00005064
logo ETHETH
0.00127
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006502
logo SOLSOL
0.02717
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
823.1
logo STETHSTETH
0.001276
logo DOGEDOGE
25.78
logo TRXTRX
16.61
logo ADAADA
6.68
logo LINKLINK
0.2292
logo WBTCWBTC
0.00005072
logo HYPEHYPE
0.122

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BoringDAO (BORING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BORING của bạn

Nhập số lượng BORING của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BoringDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BoringDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BoringDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BoringDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide