CovalentChuyển đổi Covalent (CQT) sang Indian Rupee (INR)

CQT/INR: 1 CQT ≈ ₹0.2989 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2989. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng INR là ₹21,381,786,241.08. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng INR là ₹173.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.139.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang INR

0.2989+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang INR là ₹0.2989 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CQT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CQT/-- Spot is $ and 0%, and CQT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CQT sang INR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CQT
0.29INR
2CQT
0.59INR
3CQT
0.89INR
4CQT
1.19INR
5CQT
1.49INR
6CQT
1.79INR
7CQT
2.09INR
8CQT
2.39INR
9CQT
2.69INR
10CQT
2.98INR
1000CQT
298.93INR
5000CQT
1,494.66INR
10000CQT
2,989.33INR
50000CQT
14,946.65INR
100000CQT
29,893.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang CQT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1INR
3.34CQT
2INR
6.69CQT
3INR
10.03CQT
4INR
13.38CQT
5INR
16.72CQT
6INR
20.07CQT
7INR
23.41CQT
8INR
26.76CQT
9INR
30.1CQT
10INR
33.45CQT
100INR
334.52CQT
500INR
1,672.61CQT
1000INR
3,345.23CQT
5000INR
16,726.15CQT
10000INR
33,452.3CQT

Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang INR và INR sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CQT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.3 INR, 1 CQT = Rp54.28 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2871
logo BTCBTC
0.00007797
logo ETHETH
0.004085
logo USDTUSDT
5.99
logo XRPXRP
3.29
logo BNBBNB
0.01082
logo USDCUSDC
5.97
logo SOLSOL
0.05748
logo TRXTRX
25.91
logo DOGEDOGE
41.89
logo ADAADA
10.69
logo STETHSTETH
0.004066
logo SMARTSMART
5,229.8
logo WBTCWBTC
0.00007797
logo LEOLEO
0.6651
logo TONTON
2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CQT của bạn

Nhập số lượng CQT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CQT)

Tìm hiểu thêm về Covalent (CQT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.