CovestingChuyển đổi Covesting (COV) sang British Pound (GBP)

COV/GBP: 1 COV ≈ £0.04267 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04267. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng GBP là £600,141.32. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng GBP đã tăng £0.00003879, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng GBP là £1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001502.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang GBP

£0.04267+0.091%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang GBP là £0.04267 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covesting sang British Pound

Bảng chuyển đổi COV sang GBP

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1COV
0.04GBP
2COV
0.08GBP
3COV
0.12GBP
4COV
0.17GBP
5COV
0.21GBP
6COV
0.25GBP
7COV
0.29GBP
8COV
0.34GBP
9COV
0.38GBP
10COV
0.42GBP
10000COV
426.75GBP
50000COV
2,133.77GBP
100000COV
4,267.55GBP
500000COV
21,337.78GBP
1000000COV
42,675.57GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang COV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1GBP
23.43COV
2GBP
46.86COV
3GBP
70.29COV
4GBP
93.73COV
5GBP
117.16COV
6GBP
140.59COV
7GBP
164.02COV
8GBP
187.46COV
9GBP
210.89COV
10GBP
234.32COV
100GBP
2,343.26COV
500GBP
11,716.3COV
1000GBP
23,432.6COV
5000GBP
117,163.03COV
10000GBP
234,326.07COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang GBP và GBP sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.75 INR, 1 COV = Rp862.02 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.3
logo BTCBTC
0.007095
logo ETHETH
0.3705
logo USDTUSDT
665.78
logo XRPXRP
297.27
logo BNBBNB
1.09
logo SOLSOL
4.39
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,716.32
logo ADAADA
943.16
logo TRXTRX
2,710.93
logo STETHSTETH
0.3711
logo SMARTSMART
416,945.74
logo WBTCWBTC
0.007097
logo SUISUI
225.67
logo LINKLINK
44.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covesting của bạn

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covesting

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.