Crypterium Thị trường hôm nay
Crypterium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRPT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1933. Với nguồn cung lưu hành là 84,971,020 CRPT, tổng vốn hóa thị trường của CRPT tính bằng THB là ฿541,956,322.22. Trong 24h qua, giá của CRPT tính bằng THB đã giảm ฿-0.006868, biểu thị mức giảm -3.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRPT tính bằng THB là ฿52.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRPT sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRPT sang THB là ฿0.1933 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRPT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRPT/THB trong ngày qua.
Giao dịch Crypterium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRPT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRPT/-- Spot is $ and 0%, and CRPT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crypterium sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CRPT sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRPT | 0.19THB |
2CRPT | 0.38THB |
3CRPT | 0.58THB |
4CRPT | 0.77THB |
5CRPT | 0.96THB |
6CRPT | 1.16THB |
7CRPT | 1.35THB |
8CRPT | 1.54THB |
9CRPT | 1.74THB |
10CRPT | 1.93THB |
1000CRPT | 193.37THB |
5000CRPT | 966.88THB |
10000CRPT | 1,933.77THB |
50000CRPT | 9,668.87THB |
100000CRPT | 19,337.74THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CRPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 5.17CRPT |
2THB | 10.34CRPT |
3THB | 15.51CRPT |
4THB | 20.68CRPT |
5THB | 25.85CRPT |
6THB | 31.02CRPT |
7THB | 36.19CRPT |
8THB | 41.36CRPT |
9THB | 46.54CRPT |
10THB | 51.71CRPT |
100THB | 517.12CRPT |
500THB | 2,585.61CRPT |
1000THB | 5,171.23CRPT |
5000THB | 25,856.16CRPT |
10000THB | 51,712.32CRPT |
Bảng chuyển đổi số tiền CRPT sang THB và THB sang CRPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRPT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CRPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crypterium phổ biến
Crypterium | 1 CRPT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Crypterium | 1 CRPT |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRPT = $0.01 USD, 1 CRPT = €0.01 EUR, 1 CRPT = ₹0.49 INR, 1 CRPT = Rp88.94 IDR, 1 CRPT = $0.01 CAD, 1 CRPT = £0 GBP, 1 CRPT = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7194 |
![]() | 0.0001962 |
![]() | 0.01025 |
![]() | 15.16 |
![]() | 8.29 |
![]() | 0.02697 |
![]() | 15.14 |
![]() | 0.1421 |
![]() | 65.68 |
![]() | 103.75 |
![]() | 26.62 |
![]() | 0.01032 |
![]() | 13,535.19 |
![]() | 0.0001971 |
![]() | 1.65 |
![]() | 4.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crypterium của bạn
Nhập số lượng CRPT của bạn
Nhập số lượng CRPT của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crypterium hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crypterium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crypterium sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crypterium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crypterium sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crypterium sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crypterium sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crypterium sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crypterium (CRPT)

Помешкання GHIBLI: SOL Chain Meme Coin та соціальний вплив стилю Ghibli
Концом березня 2025 року штучні зображення у стилі Studio Ghibli стали вірусними в соціальних мережах, що призвело до появи токену GHIBLI на ланцюзі SOL.

Манія Міязакі Мем: Зіткнення стилю Хаяо Міязакі та криптовалюти
У кінці березня крипторинок побачив небачену хвилю мемів Міязакі.

1SOS Токен: Основний актив інтелектуальної екосистеми DeFi Solana Swap
Solana Swap поєднує високу продуктивність блокчейну Solana та інтелект моделей DeepMind, щоб забезпечити ефективну та низькозатратну платформу обміну цифровими активами.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.