Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elixir chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.108. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của Elixir tính bằng EUR là €16,291,103.27. Trong 24h qua, giá của Elixir tính bằng EUR đã tăng €0.003386, biểu thị mức tăng +3.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir tính bằng EUR là €0.6868, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07346.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang EUR là €0.108 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1205 | 3.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1205 | 3.43% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1205, with a 24-hour trading change of 3.34%, ELX/USDT Spot is $0.1205 and 3.34%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1205 and 3.43%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Euro
Bảng chuyển đổi ELX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.1EUR |
2ELX | 0.21EUR |
3ELX | 0.32EUR |
4ELX | 0.43EUR |
5ELX | 0.54EUR |
6ELX | 0.64EUR |
7ELX | 0.75EUR |
8ELX | 0.86EUR |
9ELX | 0.97EUR |
10ELX | 1.08EUR |
1000ELX | 108.04EUR |
5000ELX | 540.22EUR |
10000ELX | 1,080.45EUR |
50000ELX | 5,402.27EUR |
100000ELX | 10,804.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9.25ELX |
2EUR | 18.51ELX |
3EUR | 27.76ELX |
4EUR | 37.02ELX |
5EUR | 46.27ELX |
6EUR | 55.53ELX |
7EUR | 64.78ELX |
8EUR | 74.04ELX |
9EUR | 83.29ELX |
10EUR | 92.55ELX |
100EUR | 925.53ELX |
500EUR | 4,627.67ELX |
1000EUR | 9,255.35ELX |
5000EUR | 46,276.78ELX |
10000EUR | 92,553.56ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang EUR và EUR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.08INR |
![]() | Rp1,829.47IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.98THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽11.14RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.12TRY |
![]() | ¥0.85CNY |
![]() | ¥17.37JPY |
![]() | $0.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.11 EUR, 1 ELX = ₹10.08 INR, 1 ELX = Rp1,829.47 IDR, 1 ELX = $0.16 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.81 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 557.95 |
![]() | 236.98 |
![]() | 0.871 |
![]() | 3.34 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,589.42 |
![]() | 750.33 |
![]() | 2,062.98 |
![]() | 0.2252 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 147.7 |
![]() | 36.4 |
![]() | 25.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Jelajahi ELX: Membentuk Ulang Masa Depan Keuangan Digital
ELX menggunakan teknologi blockchain untuk memastikan transaksi aman, transparan, dan terdesentralisasi tanpa kontrol.

Koin ELX: Solusi Likuiditas DeFi Elixir Mencapai TVL $300 juta pada tahun 2025
Jelajahi protokol DeFi Elixirs dan Koin ELX, mendorong pertukaran terdesentralisasi dengan TVL $300 juta+ dan membingkai ulang blockchain dengan deUSD.

Koin ELX: Masa Depan Likuiditas DeFi di 2025
Jelajahi bagaimana ELX Coin mengubah Likuiditas DeFi pada tahun 2025 dengan fitur lintas-rantai, utilitas token, dan dampak Web3.

Elixir (ELX): Pemimpin Dalam Solusi Likuiditas DeFi Pada Tahun 2025
Artikel ini memperkenalkan arsitektur jaringan inovatif Elixir

Harga Token ELX dan Hadiah Staking pada 2025: Panduan Komprehensif
Jelajahi potensi pertumbuhan token ELX, imbalan staking, dan harga tahun 2025, dan pelajari cara bergabung dengan revolusi DeFi.

Bagaimana Kinerja Harga Token ELX? Apa Keunggulan Unik dari Token ELX?
Token ELX menonjol di pasar kripto yang kompetitif dengan teknologi inovatif dan aplikasi luas.