Ethereum Meta Thị trường hôm nay
Ethereum Meta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00000000000002988. Với nguồn cung lưu hành là 3,001,090,000,000,000,000 ETHM, tổng vốn hóa thị trường của ETHM tính bằng CAD là $121,643.43. Trong 24h qua, giá của ETHM tính bằng CAD đã giảm $-0.0000000000001135, biểu thị mức giảm -79.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHM tính bằng CAD là $0.05617, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000000000634.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHM sang CAD là $0.00000000000002988 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -79.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Meta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ETHM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHM/-- Spot is $ and 0%, and ETHM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Meta sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ETHM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHM | 0CAD |
2ETHM | 0CAD |
3ETHM | 0CAD |
4ETHM | 0CAD |
5ETHM | 0CAD |
6ETHM | 0CAD |
7ETHM | 0CAD |
8ETHM | 0CAD |
9ETHM | 0CAD |
10ETHM | 0CAD |
10000000000000000ETHM | 298.82CAD |
50000000000000000ETHM | 1,494.14CAD |
100000000000000000ETHM | 2,988.28CAD |
500000000000000000ETHM | 14,941.42CAD |
1000000000000000000ETHM | 29,882.84CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ETHM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 33,464,021,491,933.16ETHM |
2CAD | 66,928,042,983,866.32ETHM |
3CAD | 100,392,064,475,799.48ETHM |
4CAD | 133,856,085,967,732.65ETHM |
5CAD | 167,320,107,459,665.81ETHM |
6CAD | 200,784,128,951,598.97ETHM |
7CAD | 234,248,150,443,532.14ETHM |
8CAD | 267,712,171,935,465.3ETHM |
9CAD | 301,176,193,427,398.46ETHM |
10CAD | 334,640,214,919,331.62ETHM |
100CAD | 3,346,402,149,193,316.29ETHM |
500CAD | 16,732,010,745,966,581.48ETHM |
1000CAD | 33,464,021,491,933,162.97ETHM |
5000CAD | 167,320,107,459,665,814.89ETHM |
10000CAD | 334,640,214,919,331,629.79ETHM |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHM sang CAD và CAD sang ETHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000000000 ETHM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ETHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Meta phổ biến
Ethereum Meta | 1 ETHM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Ethereum Meta | 1 ETHM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHM = $0 USD, 1 ETHM = €0 EUR, 1 ETHM = ₹0 INR, 1 ETHM = Rp0 IDR, 1 ETHM = $0 CAD, 1 ETHM = £0 GBP, 1 ETHM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.32 |
![]() | 0.004489 |
![]() | 0.226 |
![]() | 368.77 |
![]() | 183.79 |
![]() | 0.6408 |
![]() | 368.51 |
![]() | 3.18 |
![]() | 2,376.52 |
![]() | 1,546.88 |
![]() | 595.41 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 0.004487 |
![]() | 333,897.48 |
![]() | 39.27 |
![]() | 29.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Meta của bạn
Nhập số lượng ETHM của bạn
Nhập số lượng ETHM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Meta hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Meta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Meta sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum Meta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Meta sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Meta sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Meta sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Meta sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Meta (ETHM)

โทเค็น EDGE: สินทรัพย์หลักของแพลตฟอร์มการซื้อขายแบบ Multi-Chain ที่นิยม
บทความจะรายละเอียดความสามารถในการรองรับหลายโซนของ Definitives, ฟังก์ชันการซื้อขายขั้นสูง และประวัติของทีมมืออาชีพของมัน

ราคาโทเค็น TUT เท่าไหร่? โครงการสอนคืออะไร?
Tutorial (TUT) เป็นโทเค็นแพลตฟอร์มการศึกษาบล็อกเชนนวัตกรรม

PumpSwap: ดาวรุ่งและโอกาสในการลงทุนในนิเวศ Solana ในปี 2025
PumpSwap, ในฐานะแลกเปลี่ยนที่ไม่มีกลไก (DEX) ใหม่บนบล็อกเชน Solana, ได้เร็วทันในการกลายเป็นจุดศูนย์ของตลาดแล้ว

โทเค็น POM: จุดยึดราคาที่ไม่เหมือนใครสำ
สำรวจนวัฒกรรมของโทเค็น POM

TTAI Token: การวิเคราะห์แนวโน้มใหม่ของการขุดเหมืองสังคมในปี 2025
TTAI โทเค็นเป็นนวัตกรรมความเปลี่ยนแปลงในกระบวนการขุดเหมืองทางสังคม

Web3 คืออะไร? วิธีที่เทคโนโลยีบล็อกเชนเปลี่ยนแปลงโลกอินเทอร์เน็ต
Web3 กำลังทำการปรับเปลี่ยนโลกดิจิทัลที่เรารู้จักอย่างเป็นรูปเป็นร่างอย่างครอบคลุมด้วยบล็อกเชนเป็นเทคโนโลยีหลัก