Frontier Thị trường hôm nay
Frontier đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,170.08. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng IDR là Rp4,328,035,292,657,716.57. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng IDR là Rp101,788.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,903.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRONT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Frontier
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRONT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRONT/-- Spot is $ and 0%, and FRONT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frontier sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FRONT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRONT | 3,170.08IDR |
2FRONT | 6,340.16IDR |
3FRONT | 9,510.24IDR |
4FRONT | 12,680.32IDR |
5FRONT | 15,850.4IDR |
6FRONT | 19,020.48IDR |
7FRONT | 22,190.56IDR |
8FRONT | 25,360.64IDR |
9FRONT | 28,530.72IDR |
10FRONT | 31,700.8IDR |
100FRONT | 317,008.03IDR |
500FRONT | 1,585,040.17IDR |
1000FRONT | 3,170,080.34IDR |
5000FRONT | 15,850,401.74IDR |
10000FRONT | 31,700,803.48IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FRONT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003154FRONT |
2IDR | 0.0006308FRONT |
3IDR | 0.0009463FRONT |
4IDR | 0.001261FRONT |
5IDR | 0.001577FRONT |
6IDR | 0.001892FRONT |
7IDR | 0.002208FRONT |
8IDR | 0.002523FRONT |
9IDR | 0.002839FRONT |
10IDR | 0.003154FRONT |
1000000IDR | 315.44FRONT |
5000000IDR | 1,577.24FRONT |
10000000IDR | 3,154.49FRONT |
50000000IDR | 15,772.47FRONT |
100000000IDR | 31,544.94FRONT |
Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang IDR và IDR sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRONT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frontier phổ biến
Frontier | 1 FRONT |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.5INR |
![]() | Rp3,178.35IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.91THB |
Frontier | 1 FRONT |
---|---|
![]() | ₽19.36RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.15TRY |
![]() | ¥1.48CNY |
![]() | ¥30.17JPY |
![]() | $1.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.21 USD, 1 FRONT = €0.19 EUR, 1 FRONT = ₹17.5 INR, 1 FRONT = Rp3,178.35 IDR, 1 FRONT = $0.28 CAD, 1 FRONT = £0.16 GBP, 1 FRONT = ฿6.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000427 |
![]() | 0.00002224 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01797 |
![]() | 0.00005925 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003124 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 0.05841 |
![]() | 0.0000223 |
![]() | 0.0000004281 |
![]() | 30.04 |
![]() | 0.003661 |
![]() | 0.01093 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frontier của bạn
Nhập số lượng FRONT của bạn
Nhập số lượng FRONT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frontier
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frontier (FRONT)

VELO Coin en 2025: Revolucionando la Remesa Transfronteriza con el Protocolo de Cadena de Bloques
Explora el potencial de VELO coins 2025 a medida que revoluciona DeFi con su cadena de bloques, reserva digital y soluciones transfronterizas.

Ripple USD (RLUSD): Una moneda estable para pagos transfronterizos basada en XRP Ledger y Ethereum
Ripple USD (RLUSD) está dando forma al futuro de los pagos transfronterizos.

COOKIE Token: Una Nueva Frontera en la Inversión en Criptomoneda con la Indexación de Agentes de IA
Los tokens COOKIE revolucionan el índice de proxy de IA, brindando nuevas oportunidades para la inversión en criptomonedas. Explora la toma de decisiones basada en datos de los DAOs de Cookie, aprende cómo COOKIE subvierte el mercado tradicional.

CONVO Token: La Criptomoneda Revolucionaria Detrás del Sistema de IA Convo del Cortex Prefrontal
Explora cómo los tokens CONVO revolucionan la experiencia conversacional a través de la IA Convo del Córtex Prefrontal y descubre cómo esta tecnología innovadora permite una conversación dinámica, respuestas personalizadas y conciencia contextual.

gate Charity Empodera a los Jóvenes Desfavorecidos a Través de la Capacitación en Comercio Transfronterizo
El 21 de septiembre de 2024, la caridad de gate, en colaboración con el Leo Club Beryl _un subclub de Lions Club International_, exitosamente organizó un programa de capacitación en comercio transfronterizo en el Hotel Saint Jean.

La amistad no conoce fronteras: gate Charity's Fundraiser para la Asociación del Síndrome de Down
El 24 de julio de 2024, la caridad de gate, en colaboración con la Asociación de Síndrome de Down, organizó el evento benéfico "Compañerismo y Amistad".
Tìm hiểu thêm về Frontier (FRONT)

$SKILL (CryptoBlades): Trò chơi NFT Crafting Đang Cách Mạng Hóa Play-to-Earn

Terrace (TRC): Nền tảng Giao dịch Tiền điện tử Tất cả trong Một

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức
